Bản dịch của từ Evidential trong tiếng Việt

Evidential

Adjective

Evidential (Adjective)

ˌɛvɪdˈɛnʃl̩
ˌɛvɪdˈɛnʃl̩
01

Của hoặc cung cấp bằng chứng.

Of or providing evidence.

Ví dụ

The evidential report was submitted to the court for further analysis.

Báo cáo chứng cứ đã được gửi đến tòa án để phân tích thêm.

The evidential video clearly showed the suspect at the crime scene.

Đoạn video chứng cứ rõ ràng cho thấy nghi phạm tại hiện trường vụ án.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evidential

Không có idiom phù hợp