Bản dịch của từ Evidential trong tiếng Việt
Evidential
Adjective
Evidential (Adjective)
ˌɛvɪdˈɛnʃl̩
ˌɛvɪdˈɛnʃl̩
Ví dụ
The evidential report was submitted to the court for further analysis.
Báo cáo chứng cứ đã được gửi đến tòa án để phân tích thêm.
The evidential video clearly showed the suspect at the crime scene.
Đoạn video chứng cứ rõ ràng cho thấy nghi phạm tại hiện trường vụ án.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Evidential
Không có idiom phù hợp