Bản dịch của từ Evildoing trong tiếng Việt
Evildoing

Evildoing (Noun)
The evildoing of corruption harms society and its vulnerable members greatly.
Hành vi xấu của tham nhũng gây hại cho xã hội và những người yếu thế.
Evildoing is not acceptable in community development projects like Habitat for Humanity.
Hành vi xấu không thể chấp nhận trong các dự án phát triển cộng đồng như Habitat for Humanity.
Is evildoing increasing among youth in urban areas like Los Angeles?
Hành vi xấu có đang gia tăng trong giới trẻ ở các khu vực thành phố như Los Angeles không?
Từ "evildoing" có nghĩa là hành động tội ác hoặc những việc làm xấu xa, thường có liên quan đến việc gây hại cho người khác hoặc vi phạm đạo đức. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, "evildoing" thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc văn chương, với việc nhấn mạnh đến bản chất tiêu cực của hành động.
Từ "evildoing" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần tiền tố "evil" mang nghĩa xấu, ác và "doing" từ động từ “donare” có nghĩa là hành động hoặc làm. Thuật ngữ này chỉ hành động sai trái hoặc tội ác được thực hiện với ý định xấu. Trong lịch sử, "evildoing" đã được sử dụng để chỉ những hành vi trái đạo đức, đồng thời phản ánh mối quan hệ giữa hành động và bản chất đạo đức của con người.
Từ "evildoing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không được sử dụng trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, tội phạm, hoặc văn học, để chỉ các hành động ác độc hoặc vi phạm đạo đức. "Evildoing" thường xuất hiện trong các tác phẩm phê phán xã hội hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến tâm lý học tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp