Bản dịch của từ Evildoing trong tiếng Việt

Evildoing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evildoing (Noun)

ˈivldˌuɪŋ
ˈivldˌuɪŋ
01

Thực tế hoặc điều kiện làm điều ác.

The fact or condition of doing evil.

Ví dụ

The evildoing of corruption harms society and its vulnerable members greatly.

Hành vi xấu của tham nhũng gây hại cho xã hội và những người yếu thế.

Evildoing is not acceptable in community development projects like Habitat for Humanity.

Hành vi xấu không thể chấp nhận trong các dự án phát triển cộng đồng như Habitat for Humanity.

Is evildoing increasing among youth in urban areas like Los Angeles?

Hành vi xấu có đang gia tăng trong giới trẻ ở các khu vực thành phố như Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evildoing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evildoing

Không có idiom phù hợp