Bản dịch của từ Evolving trong tiếng Việt

Evolving

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evolving (Verb)

ivˈɑlvɪŋ
ɪvˈɑlvɪŋ
01

Phát triển dần dần.

Develop gradually.

Ví dụ

Social media platforms are evolving rapidly.

Các nền tảng truyền thông xã hội đang phát triển nhanh chóng.

Not all social trends are evolving positively.

Không phải tất cả các xu hướng xã hội đều phát triển tích cực.

Is the role of influencers evolving in society?

Vai trò của những người ảnh hưởng có đang phát triển trong xã hội không?

Social media is evolving rapidly in today's society.

Mạng xã hội đang phát triển nhanh chóng trong xã hội ngày nay.

Some people believe social norms are not evolving fast enough.

Một số người tin rằng các quy tắc xã hội không phát triển đủ nhanh.

Dạng động từ của Evolving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Evolve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Evolved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Evolved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Evolves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Evolving

Evolving (Adjective)

ivˈɑlvɪŋ
ɪvˈɑlvɪŋ
01

Đang phát triển hoặc đang phát triển.

Developing or evolving.

Ví dụ

Social media is evolving rapidly.

Mạng xã hội đang phát triển nhanh chóng.

Not everyone is comfortable with the evolving technology.

Không phải ai cũng thoải mái với công nghệ đang phát triển.

Is the way we communicate with each other evolving?

Cách chúng ta giao tiếp với nhau đang phát triển không?

Technology is evolving rapidly in our society.

Công nghệ đang phát triển nhanh chóng trong xã hội chúng ta.

Some people are resistant to change, hindering social evolution.

Một số người phản đối sự thay đổi, làm chậm trễ sự tiến hóa xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Evolving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019
[...] These days, people's workplaces are constantly changing and to meet the demands of modern society [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] Furthermore, the rapid pace of technological advancements, although advantageous in many ways, might inadvertently exacerbate the generation gap, making it an uphill battle for the elderly to keep pace with the swiftly landscape [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] Their unwavering commitment to accuracy, comprehensive reporting, and the undistracted reading experience they afford make them an enduring and invaluable source of information in our ever- media landscape [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
[...] However, with an ever- job market, and more and more specialized degrees on offer at university, science degrees are now often seen as mundane, highly theory based, and therefore less appealing than other options [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023

Idiom with Evolving

Không có idiom phù hợp