Bản dịch của từ Evolving trong tiếng Việt
Evolving
Evolving (Verb)
Social media platforms are evolving rapidly.
Các nền tảng truyền thông xã hội đang phát triển nhanh chóng.
Not all social trends are evolving positively.
Không phải tất cả các xu hướng xã hội đều phát triển tích cực.
Is the role of influencers evolving in society?
Vai trò của những người ảnh hưởng có đang phát triển trong xã hội không?
Social media is evolving rapidly in today's society.
Mạng xã hội đang phát triển nhanh chóng trong xã hội ngày nay.
Some people believe social norms are not evolving fast enough.
Một số người tin rằng các quy tắc xã hội không phát triển đủ nhanh.
Dạng động từ của Evolving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evolving |
Evolving (Adjective)
Đang phát triển hoặc đang phát triển.
Developing or evolving.
Social media is evolving rapidly.
Mạng xã hội đang phát triển nhanh chóng.
Not everyone is comfortable with the evolving technology.
Không phải ai cũng thoải mái với công nghệ đang phát triển.
Is the way we communicate with each other evolving?
Cách chúng ta giao tiếp với nhau đang phát triển không?
Technology is evolving rapidly in our society.
Công nghệ đang phát triển nhanh chóng trong xã hội chúng ta.
Some people are resistant to change, hindering social evolution.
Một số người phản đối sự thay đổi, làm chậm trễ sự tiến hóa xã hội.
Họ từ
Từ "evolving" là dạng hiện tại phân từ của động từ "evolve", có nghĩa là phát triển hoặc tiến hóa qua các giai đoạn khác nhau. Trong tiếng Anh, "evolving" được sử dụng rộng rãi để mô tả sự thay đổi liên tục trong các lĩnh vực như sinh học, xã hội và công nghệ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều dùng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về âm hoặc viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "evolving" có nguồn gốc từ động từ Latin "evolvere", có nghĩa là "mở ra" hoặc "tiến triển". Trong tiếng Latin, "e-" là một tiền tố có nghĩa là "ra ngoài", và "volvere" có nghĩa là "cuộn lại" hoặc "xoay quanh". Qua thời gian, từ này đã được chấp nhận trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, liên quan đến sự phát triển và thay đổi không ngừng. Ngày nay, "evolving" được sử dụng để mô tả quá trình thay đổi và phát triển trong nhiều lĩnh vực, từ sinh học đến văn hóa.
Từ "evolving" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thảo luận về các chủ đề như khoa học, công nghệ và sự phát triển xã hội. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phát triển các ý tưởng hoặc xu hướng. Ở các ngữ cảnh khác, "evolving" thường liên quan đến sự thay đổi, phát triển của sinh vật hoặc hệ thống, thể hiện sự tiến bộ và thích nghi trong môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp