Bản dịch của từ Ex ante trong tiếng Việt

Ex ante

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ex ante (Adjective)

ɛks ˈænti
ɛks ˈænti
01

Dựa trên dự báo hơn là kết quả thực tế.

Based on forecasts rather than actual results.

Ví dụ

The ex ante budget projections were overly optimistic.

Các dự báo ngân sách trước đó quá lạc quan.

Ex ante measures aim to predict future social trends accurately.

Các biện pháp trước nhằm mục đích dự đoán chính xác các xu hướng xã hội trong tương lai.

Ex ante assessments help in planning social programs effectively.

Đánh giá trước giúp lập kế hoạch các chương trình xã hội một cách hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ex ante/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ex ante

Không có idiom phù hợp