Bản dịch của từ Ex ante trong tiếng Việt
Ex ante

Ex ante (Adjective)
The ex ante budget projections were overly optimistic.
Các dự báo ngân sách trước đó quá lạc quan.
Ex ante measures aim to predict future social trends accurately.
Các biện pháp trước nhằm mục đích dự đoán chính xác các xu hướng xã hội trong tương lai.
Ex ante assessments help in planning social programs effectively.
Đánh giá trước giúp lập kế hoạch các chương trình xã hội một cách hiệu quả.
"Ex ante" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "trước" hoặc "trước khi xảy ra". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và phân tích chính sách để chỉ các dự đoán và đánh giá được thực hiện trước khi một sự kiện hoặc quyết định cụ thể diễn ra. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, "ex ante" có cách sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong bối cảnh pháp lý hoặc tài chính, sự phổ biến có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh nghiên cứu hoặc tầng lớp chuyên môn.
Từ "ex ante" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh, trong đó "ex" có nghĩa là "từ" và "ante" có nghĩa là "trước". Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế và xã hội học để chỉ các phân tích, dự đoán hoặc đánh giá được thực hiện trước khi một sự kiện xảy ra. Lịch sử của nó gắn liền với việc hình thành các mô hình lý thuyết nhằm dự đoán hành vi tương lai, phản ánh cách tiếp cận chủ động và dự báo trong nghiên cứu hiện đại.
Từ "ex ante" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về các giả thuyết hoặc dự đoán tương lai. Trong ngữ cảnh học thuật, "ex ante" được sử dụng để chỉ các phân tích, dự báo trước khi một sự kiện xảy ra. Từ này thường thấy trong các nghiên cứu kinh tế, tài chính và chính sách, nơi việc đánh giá ảnh hưởng của các quyết định được thực hiện trước khi kết quả thực tế xảy ra.