Bản dịch của từ Ex dividend trong tiếng Việt
Ex dividend

Ex dividend (Adjective)
The stock price of Company A is ex dividend today.
Giá cổ phiếu của Công ty A hôm nay không bao gồm cổ tức.
Company B's shares are not ex dividend this week.
Cổ phiếu của Công ty B không phải là không bao gồm cổ tức tuần này.
Is this stock ex dividend before the next payment date?
Cổ phiếu này có phải là không bao gồm cổ tức trước ngày thanh toán tiếp theo không?
"Ex dividend" là thuật ngữ tài chính chỉ trạng thái của cổ phiếu khi nhà đầu tư mua cổ phiếu sau thời điểm xác định quyền nhận cổ tức. Khi cổ phiếu được giao dịch "ex dividend", người mua sẽ không nhận được cổ tức đã công bố. Trong ngữ cảnh này, "ex" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "ngoài". Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng trong tài chính.
Thuật ngữ "ex dividend" bắt nguồn từ tiếng Latin "ex", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "không còn", và "dividend", từ "dividendum", có nghĩa là "được phân chia". Trong bối cảnh tài chính, thuật ngữ này chỉ tình trạng cổ phiếu không còn quyền nhận cổ tức. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này phản ánh quy định và quy trình trong việc phân chia lợi nhuận cho cổ đông, tạo nên sự phân định rõ ràng giữa những ai đủ điều kiện nhận cổ tức và những ai không còn quyền lợi này.
Thuật ngữ "ex dividend" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Writing và Listening, liên quan đến chủ đề tài chính và đầu tư. Tần suất xuất hiện của từ này ở những bối cảnh này không cao, nhưng có thể được tìm thấy trong các đoạn hội thoại về cổ phiếu hoặc trong văn bản mô tả các chính sách phân phối lợi nhuận của công ty. Từ này cũng phổ biến trong các bài phân tích tài chính và báo cáo lợi nhuận, nơi mà nó dùng để chỉ quyền nhận cổ tức của cổ đông.