Bản dịch của từ Excepted trong tiếng Việt
Excepted
Adjective
Excepted (Adjective)
Ví dụ
She was excepted from the group due to her behavior.
Cô ấy bị loại trừ khỏi nhóm vì hành vi của mình.
His friend was not excepted to the exclusive social event.
Người bạn của anh ấy không được loại trừ khỏi sự kiện xã hội độc quyền.
Was John excepted from the social club membership this year?
Liệu John có bị loại trừ khỏi việc trở thành hội viên câu lạc bộ xã hội năm nay không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Excepted cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The only was the central part, which remained relatively unchanged [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] I think that learning any language can be challenging, and English is no [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] The attentive service, elegant presentation, and flavours made our meal a truly unforgettable experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Because of children's aptitude to acquire a new language, it is advisable to start early [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
Idiom with Excepted
Không có idiom phù hợp