Bản dịch của từ Excepted trong tiếng Việt

Excepted

Adjective

Excepted (Adjective)

01

Bị loại khỏi danh mục hoặc nhóm đã chỉ định.

Excluded from the category or group specified.

Ví dụ

She was excepted from the group due to her behavior.

Cô ấy bị loại trừ khỏi nhóm vì hành vi của mình.

His friend was not excepted to the exclusive social event.

Người bạn của anh ấy không được loại trừ khỏi sự kiện xã hội độc quyền.

Was John excepted from the social club membership this year?

Liệu John có bị loại trừ khỏi việc trở thành hội viên câu lạc bộ xã hội năm nay không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Excepted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] The only was the central part, which remained relatively unchanged [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I think that learning any language can be challenging, and English is no [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] The attentive service, elegant presentation, and flavours made our meal a truly unforgettable experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] Because of children's aptitude to acquire a new language, it is advisable to start early [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022

Idiom with Excepted

Không có idiom phù hợp