Bản dịch của từ Excepted trong tiếng Việt
Excepted

Excepted (Adjective)
She was excepted from the group due to her behavior.
Cô ấy bị loại trừ khỏi nhóm vì hành vi của mình.
His friend was not excepted to the exclusive social event.
Người bạn của anh ấy không được loại trừ khỏi sự kiện xã hội độc quyền.
Was John excepted from the social club membership this year?
Liệu John có bị loại trừ khỏi việc trở thành hội viên câu lạc bộ xã hội năm nay không?
Họ từ
Từ "excepted" là phân từ quá khứ của động từ "except", có nghĩa là "ngoại trừ" hay "không tính đến". Trong tiếng Anh, "excepted" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc tài liệu chính thức để chỉ rõ một điều gì đó không bao gồm trong một quy định hoặc danh sách. Không có sự khác nhau đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút ở mỗi vùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



