Bản dịch của từ Excepted trong tiếng Việt
Excepted
Adjective
Excepted (Adjective)
Ví dụ
She was excepted from the group due to her behavior.
Cô ấy bị loại trừ khỏi nhóm vì hành vi của mình.
His friend was not excepted to the exclusive social event.
Người bạn của anh ấy không được loại trừ khỏi sự kiện xã hội độc quyền.
Was John excepted from the social club membership this year?
Liệu John có bị loại trừ khỏi việc trở thành hội viên câu lạc bộ xã hội năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Overall, the usage of all forms of transportation increased, for air travel [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] Additionally, for the period between 2004 and 2006, more trains ran punctually [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] Overall, the distribution of electricity remained mostly unchanged, aluminium, manufacturing, and other metals [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] Overall, the figures for the proportion of world population decreased for all countries India [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1
Idiom with Excepted
Không có idiom phù hợp