Bản dịch của từ Excepting that trong tiếng Việt

Excepting that

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excepting that (Phrase)

ˌɛksˈɛptɨŋ ðˈæt
ˌɛksˈɛptɨŋ ðˈæt
01

Ngoại trừ điều đó; loại trừ điều đó.

With the exception of that excluding that.

Ví dụ

Everyone attended the meeting excepting that John was on vacation.

Mọi người đều tham dự cuộc họp, ngoại trừ John đang nghỉ phép.

I did not invite anyone excepting that one close friend.

Tôi không mời ai, ngoại trừ một người bạn thân.

Is there anyone else attending excepting that group?

Có ai khác tham dự không, ngoại trừ nhóm đó?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excepting that/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I think that learning any language can be challenging, and English is no [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Study ngày 31/10/2020
[...] All subjects play an important role in the development of students, and literature is no [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Study ngày 31/10/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] Additionally, for the period between 2004 and 2006, more trains ran punctually [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] Overall, the usage of all forms of transportation increased, for air travel [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023

Idiom with Excepting that

Không có idiom phù hợp