Bản dịch của từ Excepting that trong tiếng Việt
Excepting that

Excepting that (Phrase)
Everyone attended the meeting excepting that John was on vacation.
Mọi người đều tham dự cuộc họp, ngoại trừ John đang nghỉ phép.
I did not invite anyone excepting that one close friend.
Tôi không mời ai, ngoại trừ một người bạn thân.
Is there anyone else attending excepting that group?
Có ai khác tham dự không, ngoại trừ nhóm đó?
Cụm từ "excepting that" thường được sử dụng để chỉ ra một ngoại lệ trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, "excepting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "except", mang nghĩa loại trừ. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong văn bản viết trang trọng hoặc học thuật. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, thay vì "excepting that", người nói có thể sử dụng "except that" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, mặc dù nghĩa vẫn tương tự.
Từ "excepting" có nguồn gốc từ động từ latin "excipere", có nghĩa là "tiếp nhận, loại trừ". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã phát triển thành "excepter", và cuối cùng được đưa vào tiếng Anh trong thế kỷ 15 như một dạng đồng nghĩa với "exclude". Nghĩa hiện tại của "excepting" được sử dụng để chỉ hành động loại trừ một đối tượng hay tình huống nào đó khỏi một nhóm hoặc trường hợp, thể hiện rõ ý nghĩa nguyên gốc của nó về sự phân loại và chọn lọc.
Cụm từ "excepting that" ít được sử dụng trong bốn thành phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật. Tần suất xuất hiện của cụm này chủ yếu trong các văn bản chính thức và trong các cuộc thảo luận để chỉ ra điều ngoại lệ hoặc để làm rõ một điểm nhất định. Trong cuộc sống hàng ngày, cách diễn đạt này có thể được dùng trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản để nhấn mạnh một sự khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



