Bản dịch của từ Excitability trong tiếng Việt
Excitability

Excitability (Noun)
Her excitability made her the life of the party.
Sự hồi hộp của cô ấy làm cho cô ấy trở thành tâm điểm của bữa tiệc.
The excitability of the crowd grew as the concert started.
Sự hồi hộp của đám đông tăng lên khi buổi hòa nhạc bắt đầu.
His excitability often leads to impulsive decisions.
Sự hồi hộp của anh ấy thường dẫn đến những quyết định bốc đồng.
Excitability (Adjective)
Dễ dàng bị kích động hoặc bị kích thích.
Easily excited or aroused.
The excitable crowd cheered loudly at the concert.
Đám đông hào hứng vỗ tay ồn ào tại buổi hòa nhạc.
She is known for her excitable personality at parties.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách hào hứng tại các bữa tiệc.
His excitable behavior often leads to impulsive decisions.
Hành vi hào hứng của anh ấy thường dẫn đến quyết định bốc đồng.
Họ từ
Tính excitable (excitability) là khả năng phản ứng nhanh chóng của các tế bào hoặc tổ chức đối với các kích thích từ môi trường bên ngoài. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh lý học và thần kinh học để mô tả sự dễ dàng trong việc khởi phát tín hiệu thần kinh. Trong tiếng Anh, "excitability" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm, nhưng có thể xảy ra sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng ở từng vùng.
Từ "excitability" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excitabilis", có nghĩa là "có thể kích thích". Tiền tố "ex-" biểu thị sự diễn ra bên ngoài, kết hợp với từ "citare", có nghĩa là "gọi" hay "kích thích". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh lý học để mô tả khả năng của tế bào hay mô để phản ứng với kích thích. Ngày nay, "excitability" thường được áp dụng trong tâm lý học và sinh học, đề cập đến sự nhạy cảm và khả năng phản ứng của tổ chức sống đối với những yếu tố bên ngoài.
Từ "excitability" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe và Nói, nơi mà từ vựng chủ yếu tập trung vào các khái niệm quen thuộc. Trong Viết và Đọc, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong những tài liệu khoa học hay tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, "excitability" thường được sử dụng để mô tả khả năng phản ứng của tế bào thần kinh hoặc cảm xúc ở con người, như trong các thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc sinh lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



