Bản dịch của từ Excretory trong tiếng Việt
Excretory
Adjective
Excretory (Adjective)
ˈɛkskɹətɔɹi
ˈɛkskɹɪtoʊɹi
Ví dụ
The excretory system is vital for human health and well-being.
Hệ bài tiết rất quan trọng cho sức khỏe và sự phát triển con người.
Many students do not study the excretory system in biology class.
Nhiều học sinh không học về hệ bài tiết trong lớp sinh học.
Is the excretory system discussed in the IELTS speaking test?
Hệ bài tiết có được thảo luận trong bài kiểm tra nói IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Excretory
Không có idiom phù hợp