Bản dịch của từ Excretory trong tiếng Việt
Excretory
Excretory (Adjective)
The excretory system is vital for human health and well-being.
Hệ bài tiết rất quan trọng cho sức khỏe và sự phát triển con người.
Many students do not study the excretory system in biology class.
Nhiều học sinh không học về hệ bài tiết trong lớp sinh học.
Is the excretory system discussed in the IELTS speaking test?
Hệ bài tiết có được thảo luận trong bài kiểm tra nói IELTS không?
Họ từ
Từ "excretory" (tính từ) chỉ đến chức năng của các cơ quan liên quan đến việc bài tiết hoặc loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể. Trong sinh lý học, thuật ngữ này thường liên quan đến hệ bài tiết, bao gồm thận và các cấu trúc liên quan. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa, phát âm hoặc hình thức viết. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh y học và sinh học.
Từ "excretory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excretorius", từ "excretere" có nghĩa là "tống ra". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và gốc động từ "cretere" (tăng trưởng, sinh ra). Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này chỉ các chức năng liên quan đến sự loại bỏ chất thải khỏi cơ thể, điều này phản ánh rõ ràng vai trò của nó trong hệ thống sinh học, nơi các cơ quan excretory hoạt động để duy trì sự cân bằng nội môi.
Từ "excretory" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà các chủ đề liên quan đến sinh học, cơ thể người và môi trường thường được thảo luận. Từ này cũng xuất hiện trong các bài viết khoa học và chuyên ngành y sinh, liên quan đến chức năng bài tiết của cơ thể. Trong các ngữ cảnh hàng ngày, từ "excretory" thường được dùng khi mô tả hệ thống loại bỏ chất thải của cơ thể sống, như trong các bài giảng sinh học hoặc các tài liệu về sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp