Bản dịch của từ Excretory trong tiếng Việt

Excretory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excretory (Adjective)

ˈɛkskɹətɔɹi
ˈɛkskɹɪtoʊɹi
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến bài tiết.

Relating to or concerned with excretion.

Ví dụ

The excretory system is vital for human health and well-being.

Hệ bài tiết rất quan trọng cho sức khỏe và sự phát triển con người.

Many students do not study the excretory system in biology class.

Nhiều học sinh không học về hệ bài tiết trong lớp sinh học.

Is the excretory system discussed in the IELTS speaking test?

Hệ bài tiết có được thảo luận trong bài kiểm tra nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Excretory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excretory

Không có idiom phù hợp