Bản dịch của từ Excruciating trong tiếng Việt
Excruciating

Excruciating (Adjective)
The excruciating poverty in the community is heart-wrenching.
Sự nghèo đói đau đớn trong cộng đồng làm xé lòng.
She couldn't bear the excruciating loneliness after moving to a new city.
Cô ấy không thể chịu đựng sự cô đơn đau đớn sau khi chuyển đến một thành phố mới.
Is the excruciating pressure of IELTS preparation affecting your mental health?
Áp lực đau đớn của việc chuẩn bị cho IELTS có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của bạn không?
Họ từ
Từ "excruciating" trong tiếng Anh được dùng để chỉ những cơn đau đớn mãnh liệt, dữ dội, đôi khi có thể kéo dài hoặc tái phát. Thuật ngữ này thường áp dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả cảm giác đau nhức không thể chịu nổi. Về sự khác biệt ngôn ngữ, từ này có cách dùng tương tự trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự phân biệt rõ rệt về nghĩa và cách viết, mặc dù ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau do tiếng địa phương.
Từ "excruciating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excruciatus", dạng quá khứ phân từ của động từ "excruciare", có nghĩa là "hành hạ" hay "tra tấn". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "cruciare" (hành hạ), phản ánh bản chất của cảm giác đau đớn mãnh liệt. Lịch sử phát triển của từ này từ thế kỷ 15 đến nay đã mở rộng nghĩa theo hướng không chỉ mô tả cảm giác thể xác mà còn cả đau đớn tinh thần, xác lập vị trí của nó trong ngữ cảnh cảm xúc.
Từ "excruciating" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết khi mô tả trải nghiệm đau đớn hoặc những tình huống cực kỳ khó chịu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ cảm giác đau đớn mãnh liệt, có thể liên quan đến y học, tâm lý hoặc bất kỳ trải nghiệm khó khăn nào, qua đó nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp