Bản dịch của từ Excruciating trong tiếng Việt

Excruciating

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excruciating (Adjective)

ɪkskɹˈuʃieɪtɪŋ
ɪkskɹˈuʃieɪtɪŋ
01

Đau đớn tột cùng.

Intensely painful.

Ví dụ

The excruciating poverty in the community is heart-wrenching.

Sự nghèo đói đau đớn trong cộng đồng làm xé lòng.

She couldn't bear the excruciating loneliness after moving to a new city.

Cô ấy không thể chịu đựng sự cô đơn đau đớn sau khi chuyển đến một thành phố mới.

Is the excruciating pressure of IELTS preparation affecting your mental health?

Áp lực đau đớn của việc chuẩn bị cho IELTS có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excruciating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excruciating

Không có idiom phù hợp