Bản dịch của từ Exempli causa trong tiếng Việt

Exempli causa

Adverb

Exempli causa (Adverb)

ɛksˈɛmpli kˈaʊsɑ
ɛksˈɛmpli kˈaʊsɑ
01

Ví dụ, chẳng hạn.

For example, for instance.

Ví dụ

Exempli causa, many people volunteer at local charities.

Ví dụ, nhiều người tình nguyện ở các tổ chức từ thiện địa phương.

Exempli causa, students can join clubs to meet new friends.

Ví dụ, sinh viên có thể tham gia câu lạc bộ để gặp bạn mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exempli causa

Không có idiom phù hợp