Bản dịch của từ Exempli causa trong tiếng Việt
Exempli causa

Exempli causa (Adverb)
Exempli causa, many people volunteer at local charities.
Ví dụ, nhiều người tình nguyện ở các tổ chức từ thiện địa phương.
Exempli causa, students can join clubs to meet new friends.
Ví dụ, sinh viên có thể tham gia câu lạc bộ để gặp bạn mới.
Exempli causa, attending community events helps build connections.
Ví dụ, tham gia sự kiện cộng đồng giúp xây dựng mối quan hệ.
Exempli causa là một thuật ngữ từ tiếng Latinh, có nghĩa là "ví dụ". Nó thường được sử dụng trong văn bản học thuật để giới thiệu ví dụ cụ thể nhằm làm sáng tỏ hoặc minh họa một quan điểm hoặc lý thuyết nào đó. Trong ngôn ngữ tiếng Anh, thuật ngữ này đôi khi được rút ngắn thành "e.g". (exempli gratia), nhưng thực tế không có sự khác biệt về nghĩa giữa hai từ này. Exempli causa ít phổ biến hơn so với các thuật ngữ tương tự trong tiếng Anh và chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý hoặc học thuật.
"Exempli causa" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "exempli" có nghĩa là "ví dụ" và "causa" có nghĩa là "lý do" hoặc "nguyên nhân". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học để chỉ việc đưa ra một ví dụ cụ thể nhằm minh họa cho một luận điểm hoặc lý thuyết. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "exempli causa" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong văn phong học thuật để nhấn mạnh giá trị chứng minh của ví dụ trong lập luận.
Từ "exempli causa" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, phần Nói và phần Viết, từ này ít xuất hiện do tính chất chuyên môn và cổ điển của nó. Tuy nhiên, trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc pháp lý, khi cần đưa ra ví dụ minh họa. Ngoài ra, "exempli causa" cũng thường được sử dụng trong viết luận và nghiên cứu học thuật để giới thiệu các trường hợp hoặc ví dụ cụ thể.