Bản dịch của từ Exempli gratia trong tiếng Việt
Exempli gratia

Exempli gratia (Adverb)
Exempli gratia, many people volunteer at local shelters.
Ví dụ, nhiều người tình nguyện tại các trại cứu trợ địa phương.
For instance, John donated clothes to the homeless shelter.
Ví dụ, John quyên góp quần áo cho trại cứu trợ người vô gia cư.
She enjoys volunteering; exempli gratia, she helps at the food bank.
Cô ấy thích tình nguyện; ví dụ, cô ấy giúp đỡ tại ngân hàng thực phẩm.
"Exempli gratia" là một cụm từ Latin có nghĩa là "ví dụ". Thường được viết tắt là "e.g"., cụm từ này được sử dụng trong văn bản để giới thiệu một hoặc một số ví dụ cụ thể nhằm làm rõ cho một ý tưởng hoặc một khái niệm đã đề cập. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng nhất quán trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ứng dụng, nhưng thường xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
Cụm từ "exempli gratia", có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "ví dụ cho" (exemplum = ví dụ, gratia = vì lợi ích). Cụm từ này thường được viết tắt là "e.g". và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác để giới thiệu các ví dụ minh họa cho một lập luận hoặc khái niệm đã đề cập. Sự phổ biến của nó trong văn viết và học thuật phản ánh vai trò quan trọng của việc cung cấp minh chứng rõ ràng nhằm hỗ trợ các ý tưởng được trình bày.
Từ "exempli gratia", thường viết tắt là "e.g"., có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà tính chuẩn mực và ngữ cảnh giao tiếp quan trọng hơn. Tuy nhiên, từ này phổ biến trong văn phong học thuật và các bài luận, nơi nó được sử dụng để đưa ra ví dụ minh họa. Các tình huống phổ biến bao gồm ngữ liệu khoa học, lập luận pháp lý và luận văn, nơi cần cung cấp chứng cứ cụ thể để hỗ trợ quan điểm.