Bản dịch của từ Exempli gratia trong tiếng Việt

Exempli gratia

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exempli gratia (Adverb)

ɛksˈɛmpli gɹˈɑtiˌɑ
ɛksˈɛmpli gɹˈɑtiˌɑ
01

Ví dụ, chẳng hạn.

For example for instance.

Ví dụ

Exempli gratia, many people volunteer at local shelters.

Ví dụ, nhiều người tình nguyện tại các trại cứu trợ địa phương.

For instance, John donated clothes to the homeless shelter.

Ví dụ, John quyên góp quần áo cho trại cứu trợ người vô gia cư.

She enjoys volunteering; exempli gratia, she helps at the food bank.

Cô ấy thích tình nguyện; ví dụ, cô ấy giúp đỡ tại ngân hàng thực phẩm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exempli gratia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exempli gratia

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.