Bản dịch của từ Exhibition centre trong tiếng Việt
Exhibition centre

Exhibition centre (Noun)
The exhibition centre hosted a famous art show last weekend.
Trung tâm triển lãm đã tổ chức một buổi triển lãm nghệ thuật nổi tiếng vào cuối tuần trước.
The exhibition centre does not allow food or drinks inside.
Trung tâm triển lãm không cho phép mang đồ ăn hoặc đồ uống vào trong.
Is the exhibition centre open for visitors on Sundays?
Trung tâm triển lãm có mở cửa cho khách tham quan vào Chủ nhật không?
Nơi trưng bày đồ vật, biểu diễn.
A venue for displaying items or performances.
The exhibition centre hosted a social event last Saturday for charity.
Trung tâm triển lãm đã tổ chức một sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua để từ thiện.
The exhibition centre did not attract many visitors during the holiday season.
Trung tâm triển lãm không thu hút nhiều du khách trong mùa lễ hội.
Did the exhibition centre showcase local artists during the festival?
Trung tâm triển lãm có trưng bày các nghệ sĩ địa phương trong lễ hội không?
The exhibition centre hosted the annual social media conference last week.
Trung tâm triển lãm đã tổ chức hội nghị truyền thông xã hội hàng năm tuần trước.
The exhibition centre is not open to the public this weekend.
Trung tâm triển lãm không mở cửa cho công chúng vào cuối tuần này.
Is the exhibition centre ready for the charity event on Friday?
Trung tâm triển lãm đã sẵn sàng cho sự kiện từ thiện vào thứ Sáu chưa?
"Exhibition centre" là một thuật ngữ chỉ một cơ sở hoặc tòa nhà được thiết kế đặc biệt để tổ chức các buổi triển lãm, hội chợ hay sự kiện thương mại. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được viết giống nhau ở cả British English và American English, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng và nghĩa cụ thể theo từng quốc gia. Tại Anh, nó thường được liên kết với các sự kiện văn hóa nghệ thuật, trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng cho các hội chợ thương mại quy mô lớn.