Bản dịch của từ Exhibition centre trong tiếng Việt

Exhibition centre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exhibition centre (Noun)

01

Nơi trưng bày các tác phẩm nghệ thuật.

A place where artistic works are exhibited.

Ví dụ

The exhibition centre hosted a famous art show last weekend.

Trung tâm triển lãm đã tổ chức một buổi triển lãm nghệ thuật nổi tiếng vào cuối tuần trước.

The exhibition centre does not allow food or drinks inside.

Trung tâm triển lãm không cho phép mang đồ ăn hoặc đồ uống vào trong.

Is the exhibition centre open for visitors on Sundays?

Trung tâm triển lãm có mở cửa cho khách tham quan vào Chủ nhật không?

02

Nơi trưng bày đồ vật, biểu diễn.

A venue for displaying items or performances.

Ví dụ

The exhibition centre hosted a social event last Saturday for charity.

Trung tâm triển lãm đã tổ chức một sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua để từ thiện.

The exhibition centre did not attract many visitors during the holiday season.

Trung tâm triển lãm không thu hút nhiều du khách trong mùa lễ hội.

Did the exhibition centre showcase local artists during the festival?

Trung tâm triển lãm có trưng bày các nghệ sĩ địa phương trong lễ hội không?

03

Một địa điểm được chỉ định cho một sự kiện hoặc buổi giới thiệu cụ thể.

A location designated for a specific event or showcase.

Ví dụ

The exhibition centre hosted the annual social media conference last week.

Trung tâm triển lãm đã tổ chức hội nghị truyền thông xã hội hàng năm tuần trước.

The exhibition centre is not open to the public this weekend.

Trung tâm triển lãm không mở cửa cho công chúng vào cuối tuần này.

Is the exhibition centre ready for the charity event on Friday?

Trung tâm triển lãm đã sẵn sàng cho sự kiện từ thiện vào thứ Sáu chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exhibition centre cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exhibition centre

Không có idiom phù hợp