Bản dịch của từ Exhibitioner trong tiếng Việt

Exhibitioner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exhibitioner (Noun)

ˌɛksəbˈɪʃənəɹ
ˌɛksəbˈɪʃənəɹ
01

Một sinh viên đã được trao giải triển lãm (học bổng).

A student who has been awarded an exhibition (scholarship).

Ví dụ

The exhibitioner, Sarah, received a scholarship for her academic achievements.

Nhà triển lãm, Sarah, đã nhận được học bổng vì thành tích học tập của mình.

As an exhibitioner, John was able to attend the prestigious university.

Là một nhà triển lãm, John đã có thể theo học tại một trường đại học danh tiếng.

The exhibitioner program aims to support talented students financially.

Chương trình của nhà triển lãm nhằm hỗ trợ tài chính cho các sinh viên tài năng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exhibitioner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exhibitioner

Không có idiom phù hợp