Bản dịch của từ Exhibitioner trong tiếng Việt
Exhibitioner

Exhibitioner (Noun)
Một sinh viên đã được trao giải triển lãm (học bổng).
A student who has been awarded an exhibition (scholarship).
The exhibitioner, Sarah, received a scholarship for her academic achievements.
Nhà triển lãm, Sarah, đã nhận được học bổng vì thành tích học tập của mình.
As an exhibitioner, John was able to attend the prestigious university.
Là một nhà triển lãm, John đã có thể theo học tại một trường đại học danh tiếng.
The exhibitioner program aims to support talented students financially.
Chương trình của nhà triển lãm nhằm hỗ trợ tài chính cho các sinh viên tài năng.
Họ từ
Từ "exhibitioner" được sử dụng để chỉ một cá nhân có hành vi công khai khoe khoang những bộ phận cơ thể của mình, thường liên quan đến mục đích gợi cảm hoặc khiêu gợi. Thuật ngữ này thường có nghĩa tiêu cực, liên quan đến hành vi không phù hợp trong các bối cảnh xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được viết và phát âm giống nhau, mặc dù một số đặc điểm văn hóa có thể ảnh hưởng đến sự tiếp nhận và cách hiểu từ này tại mỗi khu vực.
Từ "exhibitioner" có nguồn gốc từ động từ Latinh "exhibere", có nghĩa là "trình bày" hoặc "trưng bày". "Exhibere" bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "habere" (có, giữ). Từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Anh vào thế kỷ 17, chỉ người tham gia trưng bày sản phẩm hoặc tác phẩm nghệ thuật tại triển lãm. Ngày nay, "exhibitioner" được sử dụng để chỉ những cá nhân tham gia vào hoạt động triển lãm, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực nghệ thuật và thương mại.
Từ "exhibitioner" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh nghiên cứu học thuật, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc thuyết trình liên quan đến nghệ thuật, triển lãm, và các sự kiện văn hóa, nơi người tham gia đóng vai trò là người giới thiệu hoặc trình diễn tác phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này khá hạn chế và không phổ biến trong các văn bản tiếng Anh thông dụng.