Bản dịch của từ Exhumation trong tiếng Việt
Exhumation

Exhumation (Noun)
The exhumation of historical figures can reveal important social insights.
Việc khai quật các nhân vật lịch sử có thể tiết lộ thông tin xã hội quan trọng.
The exhumation process was not approved by the local community leaders.
Quá trình khai quật không được sự chấp thuận của các nhà lãnh đạo cộng đồng địa phương.
Why is the exhumation of bodies necessary for social research?
Tại sao việc khai quật thi thể lại cần thiết cho nghiên cứu xã hội?
Dạng danh từ của Exhumation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exhumation | Exhumations |
Họ từ
Từ "exhumation" có nghĩa là hành động khai quật hoặc lấy một thi thể ra khỏi mộ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc khảo cổ học, khi cần kiểm tra lại nguyên nhân cái chết hoặc nghiên cứu hồ sơ lịch sử. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "exhumation" với cách phát âm tương tự, tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau, với “exhumation” phổ biến hơn trong các tài liệu pháp lý và khảo cổ ở Anh.
Từ "exhumation" bắt nguồn từ tiếng Latinh "exhumare", trong đó "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và "humare" có nghĩa là "chôn". Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 17, được sử dụng để chỉ hành động đào bới lại một thi thể đã được chôn. Sự phát triển nghĩa của từ này gắn liền với hoạt động pháp lý, khảo cổ học và nghiên cứu nhân chủng học, phản ánh mối quan tâm của con người đối với lịch sử và di sản của người đã khuất.
Từ "exhumation" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Listening, Reading và Writing, tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề về pháp y, điều tra tội phạm và khoa học tội phạm. Trong phần Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử, các vụ án nổi tiếng hoặc khía cạnh pháp lý của khám nghiệm thi thể. Trong ngữ cảnh khác, "exhumation" thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến khảo cổ học hoặc sinh học để chỉ việc khai quật các hài cốt hoặc di tích đã được chôn cất trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp