Bản dịch của từ Exigencies trong tiếng Việt

Exigencies

Noun [U/C] Noun [C]

Exigencies (Noun)

ɛksˈɪdʒnsiz
ɛksˈɪdʒnsiz
01

Một nhu cầu cấp thiết hoặc nhu cầu.

An urgent need or demand.

Ví dụ

The exigencies of homelessness require immediate government action and support.

Những nhu cầu cấp bách của tình trạng vô gia cư đòi hỏi hành động ngay lập tức từ chính phủ.

The exigencies of the pandemic did not affect my job stability.

Những nhu cầu cấp bách của đại dịch không ảnh hưởng đến sự ổn định công việc của tôi.

What are the exigencies facing our community today?

Những nhu cầu cấp bách nào đang đối mặt với cộng đồng chúng ta hôm nay?

Exigencies (Noun Countable)

ɛksˈɪdʒnsiz
ɛksˈɪdʒnsiz
01

Một tình huống đòi hỏi hành động hoặc biện pháp khắc phục nhanh chóng.

A situation that demands prompt action or remedy.

Ví dụ

The exigencies of poverty require immediate government assistance for families.

Những tình huống khẩn cấp của nghèo đói cần trợ giúp ngay lập tức từ chính phủ.

The exigencies of the pandemic did not affect the charity's mission.

Những tình huống khẩn cấp của đại dịch không ảnh hưởng đến sứ mệnh của tổ chức từ thiện.

What are the exigencies faced by homeless people in urban areas?

Những tình huống khẩn cấp nào mà người vô gia cư phải đối mặt ở đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exigencies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exigencies

Không có idiom phù hợp