Bản dịch của từ Exigencies trong tiếng Việt
Exigencies

Exigencies (Noun)
The exigencies of homelessness require immediate government action and support.
Những nhu cầu cấp bách của tình trạng vô gia cư đòi hỏi hành động ngay lập tức từ chính phủ.
The exigencies of the pandemic did not affect my job stability.
Những nhu cầu cấp bách của đại dịch không ảnh hưởng đến sự ổn định công việc của tôi.
What are the exigencies facing our community today?
Những nhu cầu cấp bách nào đang đối mặt với cộng đồng chúng ta hôm nay?
Exigencies (Noun Countable)
The exigencies of poverty require immediate government assistance for families.
Những tình huống khẩn cấp của nghèo đói cần trợ giúp ngay lập tức từ chính phủ.
The exigencies of the pandemic did not affect the charity's mission.
Những tình huống khẩn cấp của đại dịch không ảnh hưởng đến sứ mệnh của tổ chức từ thiện.
What are the exigencies faced by homeless people in urban areas?
Những tình huống khẩn cấp nào mà người vô gia cư phải đối mặt ở đô thị?
Họ từ
Từ “exigencies” bắt nguồn từ tiếng Latin “exigentia” và được sử dụng để chỉ những yêu cầu, điều kiện khẩn cấp hoặc cấp bách mà một tình huống nhất định đặt ra. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong văn bản tiếng Anh Anh, “exigencies” thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ có thể ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "exigencies" có nguồn gốc từ động từ Latin "exigere", nghĩa là "yêu cầu, đòi hỏi". Thông qua tiếng Pháp cổ, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "exigencies" đề cập đến những yêu cầu cấp thiết hoặc điều kiện khẩn cấp mà một cá nhân hoặc tổ chức phải đáp ứng. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất cần thiết và bức xúc trong nhiều tình huống xã hội và kinh doanh.
Từ "exigencies" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc thảo luận về các yêu cầu cấp bách, đặc biệt trong kinh tế, quản lý hoặc chính trị. Ngoài ra, "exigencies" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc hội thảo chuyên môn để mô tả những thách thức mà tổ chức hoặc cá nhân phải đối mặt trong tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp