Bản dịch của từ Exigency trong tiếng Việt

Exigency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exigency (Noun)

ˈɛksɪdʒnsi
ɛksˈɪdʒnsi
01

Một nhu cầu hoặc nhu cầu cấp thiết.

An urgent need or demand.

Ví dụ

During the pandemic, the food bank faced an exigency for donations.

Trong đại dịch, ngân hàng thực phẩm đối mặt với nhu cầu cấp bách cho sự đóng góp.

The homeless shelter experienced an exigency for more volunteers to help.

Nơi trú ẩn cho người vô gia cư gặp phải nhu cầu cấp bách cho thêm tình nguyện viên để giúp đỡ.

The community center responded quickly to the exigency for emergency supplies.

Trung tâm cộng đồng phản ứng nhanh chóng với nhu cầu cấp bách cho cung cấp cứu trợ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exigency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exigency

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.