Bản dịch của từ Exigency trong tiếng Việt
Exigency

Exigency (Noun)
During the pandemic, the food bank faced an exigency for donations.
Trong đại dịch, ngân hàng thực phẩm đối mặt với nhu cầu cấp bách cho sự đóng góp.
The homeless shelter experienced an exigency for more volunteers to help.
Nơi trú ẩn cho người vô gia cư gặp phải nhu cầu cấp bách cho thêm tình nguyện viên để giúp đỡ.
The community center responded quickly to the exigency for emergency supplies.
Trung tâm cộng đồng phản ứng nhanh chóng với nhu cầu cấp bách cho cung cấp cứu trợ.
Họ từ
Từ "exigency" (yêu cầu khẩn cấp) chỉ các tình huống hoặc điều kiện đòi hỏi sự chú ý hoặc hành động ngay lập tức. Trong tiếng Anh, từ này có thể sử dụng trong cả văn phong chính thức và không chính thức để chỉ những tình huống cần thiết, thường mang tính cấp bách. Trên thực tế, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh và phong cách viết.
Từ "exigency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exigentia", từ động từ "exigere", nghĩa là "yêu cầu" hoặc "kêu gọi". Trong tiếng Latinh, "exigere" kết hợp giữa "ex" (ra ngoài) và "agere" (hành động). Từ thế kỷ 15, "exigency" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những yêu cầu khẩn cấp hoặc những điều kiện cần thiết trong một tình huống nhất định. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính khẩn cấp và sự bắt buộc của các hoàn cảnh tác động đến hành động.
Từ "exigency" được sử dụng với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực viết học thuật và nói, nơi mô tả các tình huống khẩn cấp hoặc yêu cầu cấp bách. Trong các ngữ cảnh thông thường, từ này thường liên quan đến quản lý khủng hoảng, kinh doanh và khía cạnh pháp lý, nơi nhu cầu khẩn trương và quyết định nhanh chóng có thể ảnh hưởng đến kết quả. Sự hiểu biết về "exigency" giúp cải thiện khả năng trình bày và diễn đạt rõ ràng trong các tình huống cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp