Bản dịch của từ Exigent trong tiếng Việt
Exigent

Exigent (Adjective)
The exigent need for food aid in impoverished communities is evident.
Nhu cầu cấp bách về cung cấp thức ăn ở các cộng đồng nghèo đóng đầy.
The exigent situation required immediate action from the government.
Tình hình cấp bách yêu cầu hành động ngay lập tức từ chính phủ.
The exigent circumstances forced the charity organization to act swiftly.
Hoàn cảnh cấp bách buộc tổ chức từ thiện phải hành động nhanh chóng.
Họ từ
Từ "exigent" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là yêu cầu khẩn cấp hoặc cấp bách, thường chỉ sự cần thiết phải hành động ngay lập tức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cho từ này; cả hai đều sử dụng "exigent" với nghĩa và cách viết tương tự. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật, thể hiện sự cấp bách trong yêu cầu hoặc tình huống.
Từ "exigent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exigens", là dạng phân từ hiện tại của động từ "exigere", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "khẳng định". Trong tiếng Latinh, "exigere" kết hợp tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "agere" (hành động), thể hiện ý nghĩa đòi hỏi khắt khe. Kể từ thế kỷ 15, "exigent" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các điều kiện, tình huống hoặc yêu cầu cấp bách, phản ánh tính chất khẩn trương đã tồn tại trong nguồn gốc của nó.
Từ "exigent" ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng thường đơn giản và dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc bài đọc về kinh tế, y tế, hay tình huống cấp bách, nơi yêu cầu sự cấp thiết. Trong các ngữ cảnh khác, "exigent" thường được sử dụng để mô tả tình huống, yêu cầu hoặc nhu cầu khẩn cấp trong lĩnh vực luật pháp, kinh doanh và quản lý khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp