Bản dịch của từ Exigent trong tiếng Việt

Exigent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exigent (Adjective)

ˈɛksɪdʒn̩t
ˈɛksɪdʒn̩t
01

Nhấn; đòi hỏi khắt khe.

Pressing; demanding.

Ví dụ

The exigent need for food aid in impoverished communities is evident.

Nhu cầu cấp bách về cung cấp thức ăn ở các cộng đồng nghèo đóng đầy.

The exigent situation required immediate action from the government.

Tình hình cấp bách yêu cầu hành động ngay lập tức từ chính phủ.

The exigent circumstances forced the charity organization to act swiftly.

Hoàn cảnh cấp bách buộc tổ chức từ thiện phải hành động nhanh chóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exigent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exigent

Không có idiom phù hợp