Bản dịch của từ Expectedly trong tiếng Việt
Expectedly

Expectedly (Adverb)
Theo cách được mong đợi; như mong đợi; có thể dự đoán được.
In an expected way as expected predictably.
The event went expectedly well.
Sự kiện diễn ra đạt kỳ vọng.
The charity fundraiser raised funds expectedly.
Buổi gây quỹ từ thiện gây quỹ như dự kiến.
The social media campaign performed expectedly.
Chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội thực hiện như dự kiến.
Dạng trạng từ của Expectedly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Expectedly Mong đợi | More expectedly Mong đợi hơn | Most expectedly Mong đợi nhất |
Từ "expectedly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "theo như dự đoán" hoặc "như mong đợi". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc kết quả xảy ra như người ta đã dự kiến trước đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "expectedly" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào thói quen ngôn ngữ và phong cách viết của từng vùng.
Từ "expectedly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "expectare", có nghĩa là "đợi chờ" hoặc "mong đợi". "Expectare" lại được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "captare" (nắm bắt). Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "expecter" trước khi trở thành "expected" trong tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của "expectedly" liên quan đến việc đáp ứng những kỳ vọng hoặc dự đoán, khẳng định sự liên kết giữa hình thức và nội dung mong đợi.
Từ "expectedly" thường xuyên xuất hiện trong IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, khi thí sinh cần thể hiện sự dự đoán hoặc giám định về tình huống. Trong phần nghe, từ này có thể được sử dụng để mô tả phản ứng hoặc kết quả mà khán giả có thể chờ đợi. Trong các ngữ cảnh khác, "expectedly" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, kinh tế, và tâm lý học, để xét đoán các kết quả mà người ta hy vọng xảy ra dựa trên dữ liệu hoặc giả thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp