Bản dịch của từ Experimented trong tiếng Việt
Experimented

Experimented (Verb)
Researchers experimented with new social media strategies during the 2022 campaign.
Các nhà nghiên cứu đã thử nghiệm các chiến lược truyền thông xã hội mới trong chiến dịch 2022.
They did not experiment with outdated methods in their social studies.
Họ đã không thử nghiệm các phương pháp lỗi thời trong các nghiên cứu xã hội.
Did the team experiment with different approaches to community engagement?
Nhóm đã thử nghiệm các cách tiếp cận khác nhau để tham gia cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Experimented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Experiment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Experimented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Experimented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Experiments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Experimenting |
Họ từ
Từ "experimented" được hình thành từ động từ "experiment", có nghĩa là thực hiện thử nghiệm hoặc kiểm tra một giả thuyết thông qua quy trình khoa học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ âm, người Anh thường phát âm mạnh âm "e" ở đầu từ, trong khi người Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn. "Experimented" phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu để mô tả hành động thử nghiệm.
Từ "experimented" xuất phát từ gốc Latin "experimentum", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kinh nghiệm". Gốc từ này liên quan đến động từ "experiri", nghĩa là "thử". Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học để mô tả quá trình kiểm tra giả thuyết qua quan sát và thực hành. Ngày nay, từ "experimented" được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, thể hiện việc thử nghiệm và kiểm tra các lý thuyết hoặc ý tưởng để thu thập dữ liệu và kết quả.
Từ "experimented" thường xuất hiện trong phần Viết và Nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến khoa học và nghiên cứu. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao như các từ vựng cơ bản nhưng lại có ý nghĩa quan trọng trong việc mô tả các quá trình thử nghiệm. Ngoài ra, từ cũng xuất hiện phổ biến trong các bài báo khoa học và nghiên cứu, trong ngữ cảnh thí nghiệm trong phòng lab hoặc nghiên cứu thực địa, thể hiện tính khám phá và phát triển kiến thức mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



