Bản dịch của từ Explainable trong tiếng Việt

Explainable

Adjective

Explainable (Adjective)

ɪksplˈeinəbl̩
ɪksplˈeinəbl̩
01

Có thể giải thích được

Able to be explained

Ví dụ

The social issue was explainable through historical data analysis.

Vấn đề xã hội có thể giải thích thông qua phân tích dữ liệu lịch sử.

Her behavior was explainable by her difficult childhood experiences.

Hành vi của cô ấy có thể giải thích bởi những trải nghiệm khó khăn trong tuổi thơ.

02

Có khả năng được hiểu hoặc giải thích

Capable of being understood or accounted for

Ví dụ

Her behavior was explainable due to her difficult past.

Hành vi của cô ấy có thể giải thích do quá khứ khó khăn của cô ấy.

The sudden change in his attitude was explainable by recent events.

Sự thay đổi đột ngột trong thái độ của anh ấy có thể giải thích bởi các sự kiện gần đây.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Explainable

Không có idiom phù hợp