Bản dịch của từ Explainable trong tiếng Việt
Explainable
Explainable (Adjective)
Có khả năng được hiểu hoặc giải thích.
Capable of being understood or accounted for.
Her behavior was explainable due to her difficult past.
Hành vi của cô ấy có thể giải thích do quá khứ khó khăn của cô ấy.
The sudden change in his attitude was explainable by recent events.
Sự thay đổi đột ngột trong thái độ của anh ấy có thể giải thích bởi các sự kiện gần đây.
The decrease in social interactions was explainable by the pandemic.
Sự giảm sút trong giao tiếp xã hội có thể giải thích bởi đại dịch.
Có thể giải thích được.
Able to be explained.
The social issue was explainable through historical data analysis.
Vấn đề xã hội có thể giải thích thông qua phân tích dữ liệu lịch sử.
Her behavior was explainable by her difficult childhood experiences.
Hành vi của cô ấy có thể giải thích bởi những trải nghiệm khó khăn trong tuổi thơ.
The sudden change in attitude was explainable due to recent events.
Sự thay đổi đột ngột trong thái độ có thể giải thích do các sự kiện gần đây.
Dạng tính từ của Explainable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Explainable Có thể giải thích | More explainable Dễ giải thích hơn | Most explainable Có thể giải thích được nhất |
Từ "explainable" là tính từ chỉ khả năng giải thích hoặc làm rõ điều gì đó, thường được dùng trong ngữ cảnh lý thuyết và phương pháp luận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay phát âm. Tuy nhiên, "explainable" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và triết học, nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng minh bạch trong quá trình giải thích.
Từ "explainable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "explanare", mang nghĩa là "làm rõ" hoặc "giải thích". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và động từ "planare" có nghĩa là "làm phẳng". Lịch sử từ này phản ánh khái niệm về việc trình bày thông tin một cách trực quan và dễ hiểu. Hiện nay, "explainable" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong trí tuệ nhân tạo, để chỉ khả năng minh bạch và dễ hiểu của các quyết định được đưa ra bởi các hệ thống máy móc.
Từ "explainable" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi sinh viên cần mô tả và giải thích các khái niệm phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, công nghệ và giáo dục, khi nói về khả năng giải thích các hiện tượng hoặc kết quả. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu cao về minh bạch và khả năng lý giải trong các lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp