Bản dịch của từ Explainable trong tiếng Việt

Explainable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explainable(Adjective)

ɪksplˈeinəbl̩
ɪksplˈeinəbl̩
01

Có khả năng được hiểu hoặc giải thích.

Capable of being understood or accounted for.

Ví dụ
02

Có thể giải thích được.

Able to be explained.

Ví dụ

Dạng tính từ của Explainable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Explainable

Có thể giải thích

More explainable

Dễ giải thích hơn

Most explainable

Có thể giải thích được nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh