Bản dịch của từ Expressway trong tiếng Việt
Expressway
Noun [U/C]
Expressway (Noun)
ɪkspɹˈɛswˌei
ɪkspɹˈɛswˌei
Ví dụ
The new expressway reduced traffic congestion in the city.
Con đường cao tốc mới giảm ùn tắc giao thông trong thành phố.
The government invested in building more expressways to connect cities.
Chính phủ đầu tư xây dựng thêm cao tốc để kết nối các thành phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Expressway
Không có idiom phù hợp