Bản dịch của từ Expressway trong tiếng Việt

Expressway

Noun [U/C]

Expressway (Noun)

ɪkspɹˈɛswˌei
ɪkspɹˈɛswˌei
01

Một đường cao tốc đô thị.

An urban motorway.

Ví dụ

The new expressway reduced traffic congestion in the city.

Con đường cao tốc mới giảm ùn tắc giao thông trong thành phố.

The government invested in building more expressways to connect cities.

Chính phủ đầu tư xây dựng thêm cao tốc để kết nối các thành phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expressway

Không có idiom phù hợp