Bản dịch của từ Expressway trong tiếng Việt
Expressway

Expressway (Noun)
The new expressway reduced traffic congestion in the city.
Con đường cao tốc mới giảm ùn tắc giao thông trong thành phố.
The government invested in building more expressways to connect cities.
Chính phủ đầu tư xây dựng thêm cao tốc để kết nối các thành phố.
The accident on the expressway caused delays for commuters.
Tai nạn trên đường cao tốc gây ra sự chậm trễ cho người đi làm.
Dạng danh từ của Expressway (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Expressway | Expressways |
Họ từ
Từ "expressway" chỉ một loại đường cao tốc, thường dành riêng cho xe cộ lưu thông với tốc độ cao, nhằm giảm thiểu tắc nghẽn giao thông. Tại Anh, thuật ngữ tương tự là "motorway", trong khi ở Mỹ, "expressway" có thể được dùng cho cả đường cao tốc và những đoạn đường có giới hạn tốc độ cao hơn, nhưng có thể có điểm dừng. Sự khác biệt còn thể hiện ở quy định giao thông và thiết kế đường, với "motorway" tại Anh thường không có các điểm giao cắt và đèn tín hiệu.
Từ "expressway" được hình thành từ hai thành tố "express" và "way". "Express" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exprimere", nghĩa là "thể hiện, pha trộn", kết hợp với từ "way" từ tiếng Anh cổ "weg", có nghĩa là "đường". Từ cuối thế kỷ 20, "expressway" đã chỉ những con đường cao tốc, cho phép giao thông nhanh chóng và hiệu quả hơn. Sự kết hợp này phản ánh chức năng chính của nó, là cung cấp lối đi nhanh chóng và thông suốt cho phương tiện.
Từ "expressway" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về giao thông và hạ tầng. Trong phần đọc, nó có thể xuất hiện trong bài viết liên quan đến phát triển đô thị hoặc ngành vận tải. Trong ngữ cảnh chung, "expressway" thường được sử dụng để chỉ các tuyến đường cao tốc, nơi có lưu lượng giao thông lớn, phục vụ cho việc di chuyển nhanh chóng giữa các thành phố hoặc vùng lân cận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất