Bản dịch của từ Exsert trong tiếng Việt
Exsert

Exsert (Verb)
She exserted her hand to greet the new member warmly.
Cô đưa tay chào đón thành viên mới một cách nồng nhiệt.
He exserted his opinion during the social club meeting.
Anh ấy phát biểu ý kiến của mình trong cuộc họp câu lạc bộ xã hội.
The leader exserted his influence to unify the social group.
Người lãnh đạo đã phát huy ảnh hưởng của mình để đoàn kết nhóm xã hội.
Họ từ
Từ "exsert" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "đẩy ra ngoài", "phát triển" hoặc "phát sinh". Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường chỉ hành động các bộ phận như rễ hoặc lá của thực vật nhô ra khỏi bề mặt đất hoặc thân cây. Từ này không có biến thể khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hoặc phát âm, và được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "exsert" xuất phát từ gốc Latin "exsertus", từ động từ "exserere", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "kéo ra ngoài". Trong ngữ cảnh hiện đại, "exsert" được sử dụng để chỉ hành động nhô ra hoặc đưa ra một phần tách biệt khỏi một khối lớn hơn, thường liên quan đến sinh học hoặc thực vật. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình mô tả các hiện tượng tự nhiên, như sự nở hoa hoặc sự phát triển của các bộ phận trong cơ thể sống.
Từ "exsert" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên sâu về sinh học hoặc thực vật học, đặc biệt khi mô tả các bộ phận của thực vật nhô ra hoặc lộ ra ngoài. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng và thường gặp trong văn bản học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp