Bản dịch của từ Extensible trong tiếng Việt
Extensible

Extensible (Adjective)
Có thể mở rộng; có thể mở rộng.
Able to be extended; extendable.
The extensible social network platform allowed for easy customization.
Nền tảng mạng xã hội mở rộng cho phép tùy chỉnh dễ dàng.
Her extensible volunteering project welcomed new participants every month.
Dự án tình nguyện mở rộng của cô ấy chào đón người tham gia mới hàng tháng.
The extensible community garden expanded to include more types of plants.
Khu vườn cộng đồng mở rộng để bao gồm nhiều loại cây hơn.
Họ từ
Từ "extensible" là tính từ dùng để chỉ khả năng mở rộng hoặc có thể được gia tăng về kích thước, phạm vi hoặc khả năng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm và viết. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, một hệ thống hoặc phần mềm ext可伸缩性 (extensible) có khả năng tích hợp thêm chức năng mới hoặc mở rộng tính năng mà không cần thay đổi cấu trúc cơ bản của nó. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như lập trình, thiết kế hệ thống và phát triển phần mềm.
Từ "extensible" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "extendere", nghĩa là "mở rộng". Tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và thân từ "tendere" có nghĩa là "căng ra" hoặc "duỗi ra". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả khả năng mở rộng hoặc phát triển trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật và ngôn ngữ. Ngày nay, "extensible" thường được dùng để chỉ các hệ thống hoặc công nghệ có khả năng mở rộng linh hoạt, phù hợp với nhu cầu phát triển của người dùng.
Từ "extensible" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phương diện của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến phần mềm và hệ thống có khả năng mở rộng. Thông thường, "extensible" được đề cập khi thảo luận về khả năng mở rộng hoặc cải tiến của một hệ thống, cho phép tích hợp thêm các tính năng hoặc chức năng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



