Bản dịch của từ Extensibleness trong tiếng Việt

Extensibleness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extensibleness (Noun)

ɪkstˈɛnsəblnɛs
ɪkstˈɛnsəblnɛs
01

Chất lượng có thể mở rộng; khả năng được mở rộng hoặc mở rộng.

The quality of being extensible capability of being extended or expanded.

Ví dụ

The extensibleness of social networks allows for rapid information sharing.

Tính mở rộng của mạng xã hội cho phép chia sẻ thông tin nhanh chóng.

The extensibleness of the community's resources is not fully utilized.

Tính mở rộng của tài nguyên cộng đồng chưa được sử dụng đầy đủ.

How does the extensibleness of social media affect communication?

Tính mở rộng của mạng xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extensibleness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extensibleness

Không có idiom phù hợp