Bản dịch của từ Exterminate trong tiếng Việt

Exterminate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exterminate (Verb)

ɪkstˈɝməneɪt
ɪkstˈɝɹməneɪt
01

Tiêu diệt hoàn toàn.

Destroy completely.

Ví dụ

The government launched a campaign to exterminate mosquitoes in the area.

Chính phủ đã phát động một chiến dịch để tiêu diệt muỗi trong khu vực.

The organization's goal is to exterminate poverty in the community.

Mục tiêu của tổ chức là tiêu diệt nghèo đói trong cộng đồng.

Efforts are being made to exterminate illiteracy through education programs.

Những nỗ lực đang được thực hiện để tiêu diệt mù chữ thông qua các chương trình giáo dục.

Dạng động từ của Exterminate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exterminate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exterminated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exterminated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exterminates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exterminating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exterminate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exterminate

Không có idiom phù hợp