Bản dịch của từ Exterminate trong tiếng Việt
Exterminate

Exterminate (Verb)
Tiêu diệt hoàn toàn.
The government launched a campaign to exterminate mosquitoes in the area.
Chính phủ đã phát động một chiến dịch để tiêu diệt muỗi trong khu vực.
The organization's goal is to exterminate poverty in the community.
Mục tiêu của tổ chức là tiêu diệt nghèo đói trong cộng đồng.
Efforts are being made to exterminate illiteracy through education programs.
Những nỗ lực đang được thực hiện để tiêu diệt mù chữ thông qua các chương trình giáo dục.
Dạng động từ của Exterminate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exterminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exterminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exterminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exterminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exterminating |
Họ từ
Từ "exterminate" có nghĩa là tiêu diệt hoặc loại bỏ hoàn toàn một cái gì đó, thường là sinh vật gây hại hoặc mối đe dọa. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể khác một chút, với tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "er" hơn. Về mặt viết, không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản. "Exterminate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học, kiểm soát dịch hại, và thảo luận về các vấn đề sinh thái.
Từ "exterminate" xuất phát từ tiếng Latin "exterminare", có nghĩa là "đuổi ra ngoài" hoặc "tiêu diệt". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "terminare" có nghĩa là "kết thúc". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc tiêu diệt một loài sinh vật hoặc làm cho điều gì đó không còn tồn tại. Ngày nay, nghĩa của "exterminate" thường được áp dụng trong ngữ cảnh diệt trừ sâu bọ hoặc các mối đe dọa môi trường.
Từ "exterminate" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh thái học và sức khỏe, đặc biệt khi bàn về việc tiêu diệt sâu bọ hoặc các loài gây hại. Từ này cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh văn học và lịch sử, ám chỉ đến việc tiêu diệt một nhóm người hoặc sự kiện có tính tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp