Bản dịch của từ Extinguisher trong tiếng Việt
Extinguisher

Extinguisher (Noun)
The firefighter used the extinguisher to put out the fire.
Lính cứu hỏa đã sử dụng bình chữa cháy để dập lửa.
There was no extinguisher available during the emergency drill.
Không có bình chữa cháy nào trong buổi tập trận khẩn cấp.
Do you know where the extinguisher is located in this building?
Bạn có biết bình chữa cháy được đặt ở đâu trong tòa nhà này không?
Dạng danh từ của Extinguisher (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Extinguisher | Extinguishers |
Họ từ
Danh từ "extinguisher" chỉ thiết bị dùng để dập tắt ngọn lửa, thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp để ngăn chặn sự phát triển của hỏa hoạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm. Việc sử dụng "extinguisher" thường nằm trong lĩnh vực cứu hỏa và an toàn, mang lại sự bảo vệ cho người và tài sản khỏi nguy cơ cháy nổ.
Từ "extinguisher" có nguồn gốc từ động từ Latin "exstinguere", mang nghĩa là "đánh tắt" hoặc "dập tắt". Trong tiếng Latin, "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "stinguere" có nghĩa là "tắt". Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa thành danh từ tiếng Anh để chỉ công cụ nhằm dập tắt lửa. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện rõ mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức và chức năng của thiết bị, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc ngăn chặn và kiểm soát hỏa hoạn.
Từ "extinguisher" (bình chữa cháy) có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện khi đề cập đến an toàn cháy nổ; trong phần Đọc, có thể liên quan đến tài liệu hướng dẫn về an toàn lao động. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thảo luận về biện pháp phòng ngừa cháy, đặc biệt trong môi trường công sở hoặc nhà ở.