Bản dịch của từ Extinguisher trong tiếng Việt

Extinguisher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extinguisher (Noun)

ɪkstˈɪŋgwɪʃɚ
ɪkstˈɪŋgwɪʃəɹ
01

Một người, hoặc cái đó, dập tắt một cái gì đó.

One who or that which extinguishes something.

Ví dụ

The firefighter used the extinguisher to put out the fire.

Lính cứu hỏa đã sử dụng bình chữa cháy để dập lửa.

There was no extinguisher available during the emergency drill.

Không có bình chữa cháy nào trong buổi tập trận khẩn cấp.

Do you know where the extinguisher is located in this building?

Bạn có biết bình chữa cháy được đặt ở đâu trong tòa nhà này không?

Dạng danh từ của Extinguisher (Noun)

SingularPlural

Extinguisher

Extinguishers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extinguisher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extinguisher

Không có idiom phù hợp