Bản dịch của từ Extol trong tiếng Việt
Extol

Extol (Verb)
Khen ngợi nhiệt tình.
Many people extol the virtues of volunteering in the community.
Nhiều người ca ngợi những đức tính của việc tình nguyện trong cộng đồng.
Students extol the benefits of joining social clubs at school.
Các sinh viên khen ngợi những lợi ích của việc tham gia câu lạc bộ xã hội tại trường học.
The local newspaper extols the efforts of young activists in town.
Tờ báo địa phương ca tụng những nỗ lực của các nhà hoạt động trẻ tại thị trấn.
Dạng động từ của Extol (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extol |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extols |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extolling |
Họ từ
"Extol" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là ca ngợi hoặc khen ngợi một cách nhiệt thành. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu đạt sự tôn vinh ai đó hoặc điều gì đó với sự khen ngợi vượt trội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "extol" được hiểu và sử dụng giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh mạnh mẽ hơn vào âm tiết thứ hai. Trong ngữ cảnh văn chương, từ này thường thấy trong các tác phẩm nhằm nêu bật những phẩm chất tốt đẹp.
Từ "extol" có nguồn gốc từ латин "extollere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "tollere" có nghĩa là "nâng lên". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang nghĩa kêu gọi hoặc ca ngợi một cách mạnh mẽ. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh cả về việc nâng cao vị thế của một đối tượng hay người nào đó thông qua sự khen ngợi và biểu dương, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ này trong ngữ cảnh tôn vinh.
Từ "extol" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh viết học thuật. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như đánh giá, bình luận hoặc phân tích, nơi người nói hoặc người viết ca ngợi một cá nhân, phong trào hay ý tưởng nào đó. Trong ngữ cảnh văn học, "extol" cũng xuất hiện phổ biến trong các tác phẩm phê bình văn học hoặc các bài tiểu luận đề cập đến giá trị nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp