Bản dịch của từ Extol trong tiếng Việt

Extol

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extol (Verb)

ɪkstˈoʊl
ɪkstˈoʊl
01

Khen ngợi nhiệt tình.

Praise enthusiastically.

Ví dụ

Many people extol the virtues of volunteering in the community.

Nhiều người ca ngợi những đức tính của việc tình nguyện trong cộng đồng.

Students extol the benefits of joining social clubs at school.

Các sinh viên khen ngợi những lợi ích của việc tham gia câu lạc bộ xã hội tại trường học.

The local newspaper extols the efforts of young activists in town.

Tờ báo địa phương ca tụng những nỗ lực của các nhà hoạt động trẻ tại thị trấn.

Dạng động từ của Extol (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Extol

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Extolled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Extolled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Extols

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Extolling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extol

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.