Bản dịch của từ Extolling trong tiếng Việt
Extolling

Extolling (Verb)
Khen ngợi nhiệt tình.
She is always extolling the virtues of volunteering in the community.
Cô ấy luôn ca ngợi những ưu điểm của việc tình nguyện trong cộng đồng.
The local newspaper is extolling the efforts of young activists for change.
Báo địa phương đang ca ngợi những nỗ lực của những nhà hoạt động trẻ vì sự thay đổi.
They were extolling the achievements of the charity event last week.
Họ đã ca ngợi những thành tựu của sự kiện từ thiện tuần trước.
Dạng động từ của Extolling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extol |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extols |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extolling |
Họ từ
Từ "extolling" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ca ngợi hoặc tán dương một cách mạnh mẽ, thường dùng để thể hiện sự ngưỡng mộ đối với một phẩm chất hoặc một thành tựu nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản. "Extolling" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, như trong văn học hoặc phát biểu công cộng.
Từ "extolling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extollere", gồm hai phần: "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và "tollere" nghĩa là "nâng lên". Quá trình hình thành từ này phản ánh ý nghĩa của việc ca ngợi hoặc tôn vinh ai đó một cách mạnh mẽ. Trong lịch sử, việc extolling các nhân vật hoặc ý tưởng quan trọng thường được sử dụng trong văn học cũng như nghi thức tôn thờ, dẫn đến ý nghĩa hiện tại là thể hiện sự ca ngợi hoặc đánh giá cao một cách nhiệt thành.
Từ "extolling" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mà ngôn ngữ tự nhiên và đời sống hàng ngày chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong bối cảnh học thuật, khi thảo luận về giá trị hoặc phẩm chất tích cực của một khái niệm, cá nhân hay sản phẩm. Thường được sử dụng trong các bài tiểu luận, thuyết trình hoặc phê bình văn học, từ này thể hiện sự ca ngợi mạnh mẽ và có tính chất thể hiện quan điểm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp