Bản dịch của từ Extolling trong tiếng Việt

Extolling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extolling (Verb)

ɪkstˈoʊlɪŋ
ɪkstˈoʊlɪŋ
01

Khen ngợi nhiệt tình.

Praise enthusiastically.

Ví dụ

She is always extolling the virtues of volunteering in the community.

Cô ấy luôn ca ngợi những ưu điểm của việc tình nguyện trong cộng đồng.

The local newspaper is extolling the efforts of young activists for change.

Báo địa phương đang ca ngợi những nỗ lực của những nhà hoạt động trẻ vì sự thay đổi.

They were extolling the achievements of the charity event last week.

Họ đã ca ngợi những thành tựu của sự kiện từ thiện tuần trước.

Dạng động từ của Extolling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Extol

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Extolled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Extolled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Extols

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Extolling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extolling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extolling

Không có idiom phù hợp