Bản dịch của từ Extraordinariness trong tiếng Việt
Extraordinariness

Extraordinariness (Noun)
Chất lượng của sự phi thường.
The quality of being extraordinary.
Her extraordinariness shone through during the community service project last year.
Sự phi thường của cô ấy tỏa sáng trong dự án phục vụ cộng đồng năm ngoái.
The extraordinariness of his contributions is often overlooked by society.
Sự phi thường của những đóng góp của anh ấy thường bị xã hội bỏ qua.
Is the extraordinariness of local leaders recognized in community discussions?
Liệu sự phi thường của các nhà lãnh đạo địa phương có được công nhận trong các cuộc thảo luận cộng đồng không?
Họ từ
Khái niệm "extraordinariness" chỉ sự đặc biệt, khác thường hay vượt trội so với điều bình thường. Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống, sự kiện hoặc người có tính chất ngoại lệ. Theo tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa so với tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong phát âm, sự nhấn giọng có thể khác biệt. "Extraordinariness" thường được dùng trong các bối cảnh học thuật để nhấn mạnh những nét độc đáo hay xuất sắc.
Từ "extraordinariness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với phần tiền tố "extra-" có nghĩa là "ngoài" và "ordinarius" có nghĩa là "thường", từ đó tạo thành nghĩa là "không thuộc về bình thường". Từ này được hình thành trong thế kỷ 19, phản ánh sự khác biệt và tính độc đáo. Ngày nay, nó được sử dụng để mô tả những phẩm chất hoặc sự kiện vượt trội, nhấn mạnh vào sự kỳ diệu hay tính đặc biệt trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "extraordinariness" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không được sử dụng trong các bối cảnh thông dụng mà người học thường gặp. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đặc biệt hay nổi bật của một sự vật hoặc hiện tượng, thường liên quan đến các tình huống nghệ thuật, khoa học, hoặc trong các bài thuyết trình văn hóa. Việc sử dụng từ này có thể thấy ở những tác phẩm văn học hoặc các diễn văn thể hiện sự ngưỡng mộ về cái đẹp hay tài năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp