Bản dịch của từ Extrasensory trong tiếng Việt
Extrasensory

Extrasensory(Adjective)
Của hoặc liên quan đến nhận thức ngoại cảm.
Of or relating to extrasensory perception.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "extrasensory" có nghĩa là vượt ra ngoài cảm giác thông thường, thường được sử dụng để mô tả các khả năng đặc biệt như ngoại cảm hay cảm nhận theo cách không thể giải thích bằng khoa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng một hình thức viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn. "Extrasensory" được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực siêu hình và tâm lý học.
Từ "extrasensory" xuất phát từ hai phần: "extra-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extra", nghĩa là "ngoài" hoặc "thêm vào", và "sensory" từ tiếng Latin "sensorius", liên quan đến cảm giác. Khái niệm "extrasensory" lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để chỉ những khả năng vượt xa những gì có thể cảm nhận thông qua năm giác quan truyền thống. Từ này giờ đây thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh và nghiên cứu giác quan mở rộng.
Từ "extrasensory" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong lĩnh vực nghiên cứu tâm lý học và triết học, đặc biệt là khi liên quan đến khả năng nhận thức vượt ra ngoài các giác quan thông thường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng siêu linh hoặc những trải nghiệm tâm linh như tiên tri hoặc telepathy, thường gặp trong văn hóa đại chúng và văn học.
Từ "extrasensory" có nghĩa là vượt ra ngoài cảm giác thông thường, thường được sử dụng để mô tả các khả năng đặc biệt như ngoại cảm hay cảm nhận theo cách không thể giải thích bằng khoa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng một hình thức viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn. "Extrasensory" được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực siêu hình và tâm lý học.
Từ "extrasensory" xuất phát từ hai phần: "extra-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extra", nghĩa là "ngoài" hoặc "thêm vào", và "sensory" từ tiếng Latin "sensorius", liên quan đến cảm giác. Khái niệm "extrasensory" lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để chỉ những khả năng vượt xa những gì có thể cảm nhận thông qua năm giác quan truyền thống. Từ này giờ đây thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh và nghiên cứu giác quan mở rộng.
Từ "extrasensory" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong lĩnh vực nghiên cứu tâm lý học và triết học, đặc biệt là khi liên quan đến khả năng nhận thức vượt ra ngoài các giác quan thông thường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng siêu linh hoặc những trải nghiệm tâm linh như tiên tri hoặc telepathy, thường gặp trong văn hóa đại chúng và văn học.
