Bản dịch của từ Extrasensory trong tiếng Việt

Extrasensory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extrasensory (Adjective)

ɛkstɹəsˈɛnsɚi
ɛkstɹəsˈɛnsəɹi
01

Của hoặc liên quan đến nhận thức ngoại cảm.

Of or relating to extrasensory perception.

Ví dụ

Some people claim to have extrasensory abilities to predict the future.

Một số người tuyên bố có khả năng siêu cảm để dự đoán tương lai.

During the social experiment, participants were tested for extrasensory perception.

Trong thí nghiệm xã hội, người tham gia đã được kiểm tra về cảm nhận siêu cảm.

The study aims to explore the validity of extrasensory experiences in society.

Nghiên cứu nhằm khám phá tính hợp lệ của các trải nghiệm siêu cảm trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extrasensory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extrasensory

Không có idiom phù hợp