Bản dịch của từ Extraterrestrial spacecraft trong tiếng Việt

Extraterrestrial spacecraft

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extraterrestrial spacecraft (Noun)

ˌɛkstɹətɚˈɛstɹiəl spˈeɪskɹˌæft
ˌɛkstɹətɚˈɛstɹiəl spˈeɪskɹˌæft
01

Một tàu vũ trụ có nguồn gốc từ bên ngoài bầu khí quyển trái đất.

A spacecraft that originates from outside the earths atmosphere.

Ví dụ

The extraterrestrial spacecraft landed in Roswell in 1947, sparking debates.

Chiếc tàu vũ trụ ngoài trái đất hạ cánh ở Roswell năm 1947, gây tranh cãi.

No extraterrestrial spacecraft have been confirmed by scientists in recent years.

Không có tàu vũ trụ ngoài trái đất nào được xác nhận bởi các nhà khoa học trong những năm gần đây.

Do you believe in extraterrestrial spacecraft visiting our planet?

Bạn có tin vào việc tàu vũ trụ ngoài trái đất thăm hành tinh của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extraterrestrial spacecraft/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extraterrestrial spacecraft

Không có idiom phù hợp