Bản dịch của từ Extraterrestrial spacecraft trong tiếng Việt
Extraterrestrial spacecraft

Extraterrestrial spacecraft (Noun)
Một tàu vũ trụ có nguồn gốc từ bên ngoài bầu khí quyển trái đất.
A spacecraft that originates from outside the earths atmosphere.
The extraterrestrial spacecraft landed in Roswell in 1947, sparking debates.
Chiếc tàu vũ trụ ngoài trái đất hạ cánh ở Roswell năm 1947, gây tranh cãi.
No extraterrestrial spacecraft have been confirmed by scientists in recent years.
Không có tàu vũ trụ ngoài trái đất nào được xác nhận bởi các nhà khoa học trong những năm gần đây.
Do you believe in extraterrestrial spacecraft visiting our planet?
Bạn có tin vào việc tàu vũ trụ ngoài trái đất thăm hành tinh của chúng ta không?
Tàu vũ trụ ngoài hành tinh, hay còn gọi là tàu vũ trụ của các sinh vật ngoài Trái Đất, là một thuật ngữ chỉ các phương tiện di chuyển từ các thiên thể khác đến Trái Đất hoặc các nơi khác trong vũ trụ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành khoa học viễn tưởng và nghiên cứu vũ trụ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này. Tuy nhiên, âm điệu và nhấn âm có thể khác nhau tùy theo phương ngữ khu vực.
Từ "extraterrestrial" xuất phát từ tiếng Latin "extra" (ngoài) và "terrestris" (thuộc về đất), có nghĩa là "ngoài Trái Đất". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các sinh vật hoặc vật thể đến từ không gian bên ngoài Trái Đất. "Spacecraft", từ tiếng Anh cổ "craft" (nghề, tàu) kết hợp với "space" (không gian), mang nghĩa chỉ phương tiện di chuyển trong không gian. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về chuyến đi và khám phá các vùng không gian ngoài hành tinh.
Từ "extraterrestrial spacecraft" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, bởi lẽ nội dung bài kiểm tra thường tập trung vào các chủ đề đời sống và khoa học cơ bản. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các văn bản liên quan đến nghiên cứu vũ trụ, lý thuyết về sự sống ngoài Trái Đất, và trong các cuộc thảo luận về công nghệ không gian. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, tài liệu khoa học, và văn hóa đại chúng như phim ảnh và tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp