Bản dịch của từ Extrema trong tiếng Việt
Extrema

Extrema (Noun)
The extrema of the debate were reached during the discussion.
Điểm đỉnh của cuộc tranh luận đã đạt được trong cuộc thảo luận.
There were no extrema in their viewpoints, leading to a stalemate.
Không có điểm đỉnh nào trong quan điểm của họ, dẫn đến thế bế tắc.
Did the group identify any extrema in the social issues discussed?
Nhóm đã xác định được bất kỳ điểm đỉnh nào trong các vấn đề xã hội được thảo luận chưa?
Họ từ
Từ "extrema" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ "extreme", mang ý nghĩa chỉ những điểm hoặc giá trị cực đại hoặc cực tiểu trong một tập hợp dữ liệu hoặc hàm số. Trong toán học, "extrema" được sử dụng để chỉ các giá trị vượt ra ngoài giới hạn thông thường. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên có thể nghe hơi khác biệt trong phát âm. Ở Mỹ, âm /ɪkˈstrimə/ thường được nhấn mạnh hơn so với Anh, nơi âm /ɪkˈstriːmə/ có thể thấy.
Từ "extrema" xuất phát từ tiếng Latinh "extremus", có nghĩa là "vô cùng" hay "mức độ cao nhất". Trong tiếng Latinh, "extremus" là hình thức so sánh của từ "exter", nghĩa là "bên ngoài". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc diễn đạt các khái niệm cực trị trong triết học và khoa học. Ngày nay, "extrema" thường được sử dụng trong ngành toán học để chỉ các giá trị tối đa hoặc tối thiểu của một hàm số, phản ánh ý nghĩa về sự giới hạn và mức độ cao nhất trong nghiên cứu.
Từ "extrema" thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu các giá trị cực trị trong hàm số. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện một cách trực tiếp, nhưng có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra kỹ năng Đọc và Viết thuộc chủ đề khoa học và toán học. Ngoài ra, "extrema" cũng được áp dụng trong một số lĩnh vực như kinh tế và vật lý, nơi việc phân tích các giá trị đạt được để tối ưu hóa là quan trọng.