Bản dịch của từ Extremum trong tiếng Việt
Extremum

Extremum (Noun)
The extremum of social inequality is alarming in 2023.
Giá trị cực trị của bất bình đẳng xã hội thật đáng lo ngại vào năm 2023.
There is no clear extremum in this year's poverty data.
Không có giá trị cực trị rõ ràng trong dữ liệu nghèo đói năm nay.
What is the extremum of wealth distribution in your country?
Giá trị cực trị của phân phối tài sản ở quốc gia bạn là gì?
Từ "extremum" là một thuật ngữ trong toán học, thường được dùng để chỉ giá trị cực tiểu hoặc cực đại của một hàm số. Trong bối cảnh phân tích toán học, "extremum" có thể được chia thành hai loại: cực trị địa phương (local extremum) và cực trị toàn cục (global extremum). Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt. Từ này thường gặp trong các lĩnh vực như kinh tế, vật lý và tối ưu hóa.
Từ "extremum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "extremus", có nghĩa là "khoảng cách xa nhất" hoặc "điểm cực hạn". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và triết học để chỉ điểm lớn nhất hoặc nhỏ nhất của một hàm số. Hiện nay, "extremum" được áp dụng rộng rãi trong toán học, thường dùng để mô tả các giá trị cực trị trong phân tích hàm và tối ưu hóa.
Từ "extremum" thường xuất hiện trong bối cảnh toán học, đặc biệt là trong các bài học về tối ưu hóa, phân tích hàm và giải tích biến. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu nằm trong phần viết và nói khi thảo luận về các khái niệm khoa học hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý và kinh tế để chỉ giá trị lớn nhất hoặc nhỏ nhất trong một tập hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp