Bản dịch của từ Extremum trong tiếng Việt

Extremum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extremum (Noun)

ɪkstɹˈiməm
ɪkstɹˈiməm
01

Giá trị lớn nhất hoặc nhỏ nhất của hàm số.

The maximum or minimum value of a function.

Ví dụ

The extremum of social inequality is alarming in 2023.

Giá trị cực trị của bất bình đẳng xã hội thật đáng lo ngại vào năm 2023.

There is no clear extremum in this year's poverty data.

Không có giá trị cực trị rõ ràng trong dữ liệu nghèo đói năm nay.

What is the extremum of wealth distribution in your country?

Giá trị cực trị của phân phối tài sản ở quốc gia bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extremum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extremum

Không có idiom phù hợp