Bản dịch của từ Extrude trong tiếng Việt
Extrude

Extrude (Verb)
The company extruded a statement about the new social initiative.
Công ty đẩy ra một tuyên bố về sáng kiến xã hội mới.
She extrudes positivity in her social media posts.
Cô ấy đẩy ra sự tích cực trong các bài đăng trên mạng xã hội.
The organization extrudes support for the local community.
Tổ chức đẩy ra sự hỗ trợ cho cộng đồng địa phương.
Họ từ
"Extrude" (tiếng Việt: ép đùn) là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ quá trình ép hoặc đùn một chất liệu rắn, lỏng qua một công cụ hình dạng cố định để tạo ra sản phẩm có hình dạng nhất định. Trong ngữ cảnh công nghiệp, nó thường được sử dụng để mô tả sự hình thành nhựa, kim loại, hoặc thực phẩm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách phát âm và sử dụng từ này, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ứng dụng cụ thể tùy thuộc vào ngành công nghiệp.
Từ "extrude" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "extrudere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "trudere" có nghĩa là "đẩy" hoặc "thúc". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19, mô tả hành động đẩy một chất liệu qua một lỗ để tạo ra hình dạng mong muốn. Nghĩa hiện tại của "extrude" phù hợp với nghĩa gốc, thể hiện rõ ràng quá trình biến đổi vật liệu từ trạng thái rắn thành dạng lỏng để định hình.
Từ "extrude" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tài liệu khoa học và kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến quy trình sản xuất vật liệu như nhựa hoặc kim loại. Trong các lĩnh vực như kỹ thuật chế tạo, nó thường mô tả hành động đẩy chất liệu qua một khuôn để tạo hình. Từ này ít gặp trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu được sử dụng trong môi trường học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp