Bản dịch của từ Extruded trong tiếng Việt

Extruded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extruded (Verb)

ɪkstɹˈudəd
ɪkstɹˈudəd
01

Để buộc (một chất) xuyên qua khuôn hoặc lỗ để tạo ra một hình dạng cụ thể.

To force a substance through a die or opening to create a specific shape.

Ví dụ

The factory extruded plastic shapes for community recycling projects last year.

Nhà máy đã ép hình nhựa cho các dự án tái chế cộng đồng năm ngoái.

They did not extrude metal parts for the social housing initiative.

Họ đã không ép các bộ phận kim loại cho sáng kiến nhà ở xã hội.

Did the company extrude materials for the local charity event last month?

Công ty đã ép vật liệu cho sự kiện từ thiện địa phương tháng trước chưa?

02

Bị trục xuất hoặc bị đẩy ra ngoài.

To be expelled or pushed out.

Ví dụ

Many people feel extruded from society due to economic hardships.

Nhiều người cảm thấy bị đẩy ra khỏi xã hội vì khó khăn kinh tế.

The community did not extrude anyone during the recent crisis.

Cộng đồng không đẩy ai ra ngoài trong cuộc khủng hoảng gần đây.

Do social media extrude individuals from real-life interactions?

Liệu mạng xã hội có đẩy con người ra khỏi tương tác thực tế không?

03

Để tạo hình (một loại nhựa hoặc vật liệu khác) bằng cách ép nó qua một bộ phận có mặt cắt cụ thể.

To shape a plastic or other material by forcing it through a unit with a specific crosssection.

Ví dụ

The factory extruded plastic for recycling programs in local communities.

Nhà máy đã ép nhựa cho các chương trình tái chế ở cộng đồng địa phương.

They did not extrude materials for social projects last year.

Họ đã không ép vật liệu cho các dự án xã hội năm ngoái.

Did the company extrude new types of plastic for social initiatives?

Công ty đã ép loại nhựa mới cho các sáng kiến xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extruded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extruded

Không có idiom phù hợp