Bản dịch của từ Extruded trong tiếng Việt
Extruded

Extruded (Verb)
The factory extruded plastic shapes for community recycling projects last year.
Nhà máy đã ép hình nhựa cho các dự án tái chế cộng đồng năm ngoái.
They did not extrude metal parts for the social housing initiative.
Họ đã không ép các bộ phận kim loại cho sáng kiến nhà ở xã hội.
Did the company extrude materials for the local charity event last month?
Công ty đã ép vật liệu cho sự kiện từ thiện địa phương tháng trước chưa?
Bị trục xuất hoặc bị đẩy ra ngoài.
To be expelled or pushed out.
Many people feel extruded from society due to economic hardships.
Nhiều người cảm thấy bị đẩy ra khỏi xã hội vì khó khăn kinh tế.
The community did not extrude anyone during the recent crisis.
Cộng đồng không đẩy ai ra ngoài trong cuộc khủng hoảng gần đây.
Do social media extrude individuals from real-life interactions?
Liệu mạng xã hội có đẩy con người ra khỏi tương tác thực tế không?
The factory extruded plastic for recycling programs in local communities.
Nhà máy đã ép nhựa cho các chương trình tái chế ở cộng đồng địa phương.
They did not extrude materials for social projects last year.
Họ đã không ép vật liệu cho các dự án xã hội năm ngoái.
Did the company extrude new types of plastic for social initiatives?
Công ty đã ép loại nhựa mới cho các sáng kiến xã hội chưa?
Họ từ
Thuật ngữ "extruded" dùng để chỉ quá trình sản xuất vật liệu, trong đó vật liệu được nén qua một khuôn để tạo ra hình dạng mong muốn. Từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo, như chế tạo nhựa hay kim loại. Trong tiếng Anh, "extruded" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về viết lẫn nói. Tuy nhiên, việc sử dụng từ có thể thay đổi trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến ứng dụng kỹ thuật hoặc thực phẩm.
Từ "extruded" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extrudere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "trudere" có nghĩa là "đẩy". Lịch sử thuật ngữ này bắt đầu từ các quá trình công nghiệp, nơi vật liệu được đẩy qua một khuôn để tạo hình. Ngày nay, "extruded" được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp sản xuất và chế biến, biểu thị các sản phẩm được hình thành từ cách đẩy chất liệu ra ngoài một cách có kiểm soát, duy trì mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại.
Từ "extruded" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật và công nghệ. Trong phần đọc, từ này có thể liên quan đến các bài viết về quy trình sản xuất vật liệu hoặc thực phẩm. Trong bài viết, nó có thể được sử dụng để mô tả quá trình chế biến. Trong các tình huống hàng ngày, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vật liệu xây dựng hoặc thực phẩm chế biến, đặc biệt trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp