Bản dịch của từ Extruded trong tiếng Việt
Extruded
Extruded (Verb)
The factory extruded plastic shapes for community recycling projects last year.
Nhà máy đã ép hình nhựa cho các dự án tái chế cộng đồng năm ngoái.
They did not extrude metal parts for the social housing initiative.
Họ đã không ép các bộ phận kim loại cho sáng kiến nhà ở xã hội.
Did the company extrude materials for the local charity event last month?
Công ty đã ép vật liệu cho sự kiện từ thiện địa phương tháng trước chưa?
Bị trục xuất hoặc bị đẩy ra ngoài.
To be expelled or pushed out.
Many people feel extruded from society due to economic hardships.
Nhiều người cảm thấy bị đẩy ra khỏi xã hội vì khó khăn kinh tế.
The community did not extrude anyone during the recent crisis.
Cộng đồng không đẩy ai ra ngoài trong cuộc khủng hoảng gần đây.
Do social media extrude individuals from real-life interactions?
Liệu mạng xã hội có đẩy con người ra khỏi tương tác thực tế không?
The factory extruded plastic for recycling programs in local communities.
Nhà máy đã ép nhựa cho các chương trình tái chế ở cộng đồng địa phương.
They did not extrude materials for social projects last year.
Họ đã không ép vật liệu cho các dự án xã hội năm ngoái.
Did the company extrude new types of plastic for social initiatives?
Công ty đã ép loại nhựa mới cho các sáng kiến xã hội chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp