Bản dịch của từ Extruder trong tiếng Việt

Extruder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extruder (Noun)

ˈɛkstɹudɚ
ˈɛkstɹudɚ
01

Máy đùn vật liệu thông qua khuôn định hình.

A machine that extrudes material through shaped dies.

Ví dụ

The extruder produced 500 plastic bottles in one hour last Tuesday.

Máy ép đã sản xuất 500 chai nhựa trong một giờ hôm thứ Ba vừa qua.

The extruder did not work during the community event last weekend.

Máy ép đã không hoạt động trong sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.

Did the extruder break down during the social project last month?

Máy ép có bị hỏng trong dự án xã hội tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extruder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extruder

Không có idiom phù hợp