Bản dịch của từ Extruder trong tiếng Việt
Extruder

Extruder (Noun)
The extruder produced 500 plastic bottles in one hour last Tuesday.
Máy ép đã sản xuất 500 chai nhựa trong một giờ hôm thứ Ba vừa qua.
The extruder did not work during the community event last weekend.
Máy ép đã không hoạt động trong sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.
Did the extruder break down during the social project last month?
Máy ép có bị hỏng trong dự án xã hội tháng trước không?
Extruder là một thiết bị công nghiệp được sử dụng để định hình và biến đổi vật liệu, thường là nhựa hoặc thực phẩm, bằng cách ép chúng qua một khuôn với hình dạng cụ thể. Trong tiếng Anh, "extruder" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ. Thiết bị này rất quan trọng trong sản xuất các sản phẩm đa dạng từ ống dẫn đến thực phẩm chế biến sẵn.
Từ "extruder" xuất phát từ gốc Latin "extrudere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "trudere" có nghĩa là "đẩy". Từ này đã được vận dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp vào cuối thế kỷ 19 để chỉ máy móc dùng để đẩy nhựa hoặc nguyên liệu khác qua khuôn nhằm tạo hình. Nghĩa hiện tại phản ánh chính xác chức năng của thiết bị này trong việc chế biến vật liệu, nhấn mạnh sự chuyển hóa và định hình nguyên liệu từ dạng rắn sang dạng mong muốn.
Từ "extruder" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi trọng tâm là giao tiếp hàng ngày hơn là các khái niệm kỹ thuật. Tuy nhiên, từ này có tần suất cao hơn trong các bài kiểm tra về lĩnh vực kỹ thuật, công nghiệp hoặc khoa học vật liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "extruder" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến nhựa, thực phẩm và sản xuất, mô tả thiết bị dùng để tạo hình các vật liệu thông qua quá trình ép.