Bản dịch của từ Exudation trong tiếng Việt

Exudation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exudation (Noun)

ɛksjʊdˈeɪʃn
ɛksjʊdˈeɪʃn
01

Một chất tiết ra hoặc sự tiết ra của nó.

An exuded substance or its secretion.

Ví dụ

The exudation from the tree attracted many social insects.

Sự tiết ra từ cây thu hút nhiều côn trùng xã hội.

There was no exudation during the community event last Saturday.

Không có sự tiết ra nào trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

What causes the exudation in social plants like orchids?

Điều gì gây ra sự tiết ra ở các loài cây xã hội như phong lan?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exudation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] Additionally, a person who confidence and has a positive attitude toward life is likely to inspire others [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)

Idiom with Exudation

Không có idiom phù hợp