Bản dịch của từ Exudation trong tiếng Việt
Exudation

Exudation (Noun)
The exudation from the tree attracted many social insects.
Sự tiết ra từ cây thu hút nhiều côn trùng xã hội.
There was no exudation during the community event last Saturday.
Không có sự tiết ra nào trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
What causes the exudation in social plants like orchids?
Điều gì gây ra sự tiết ra ở các loài cây xã hội như phong lan?
Họ từ
Exudation, từ tiếng Anh, chỉ quá trình giải phóng chất lỏng hoặc chất khí từ các mô hoặc bề mặt của cây cối, động vật, hay thậm chí từ một số loại tổ chức tế bào. Trong ngữ cảnh sinh học, exudation thường liên quan đến việc tiết ra nhựa hoặc mủ từ cây. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt nổi bật về phát âm hay viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong các lĩnh vực khoa học cụ thể.
Từ "exudation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exudare", nghĩa là "chảy ra từ". "Exudare" được hình thành từ tiền tố "ex-" (nghĩa là "ra bên ngoài") và động từ "udare" (nghĩa là "chảy"). Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả quá trình tiết ra chất lỏng từ mô hoặc tế bào. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ sự tiết ra của các chất trong cơ thể hoặc từ môi trường, phản ánh sự tiếp nối với nghĩa gốc của sự phát tán hoặc chảy ra.
Từ "exudation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các đề tài liên quan đến sinh học, y học hoặc môi trường. Từ này thường diễn tả quá trình xuất tiết chất lỏng từ mô sống, như trong trường hợp viêm hoặc chấn thương. Trong các lĩnh vực chuyên ngành, "exudation" có thể thấy trong các nghiên cứu khoa học hoặc tài liệu chuyên môn về sinh lý học và sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
