Bản dịch của từ Exultant trong tiếng Việt

Exultant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exultant (Adjective)

ɪgzˈʌltnt
ɪgzˈʌltnt
01

Hạnh phúc chiến thắng.

Triumphantly happy.

Ví dụ

The community felt exultant after the successful charity event last week.

Cộng đồng cảm thấy hạnh phúc sau sự kiện từ thiện thành công tuần trước.

They were not exultant when their team lost the championship match.

Họ không hạnh phúc khi đội của họ thua trận chung kết.

Are you exultant about the new social program's positive impact?

Bạn có hạnh phúc về tác động tích cực của chương trình xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exultant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exultant

Không có idiom phù hợp