Bản dịch của từ Exultant trong tiếng Việt
Exultant

Exultant (Adjective)
Hạnh phúc chiến thắng.
The community felt exultant after the successful charity event last week.
Cộng đồng cảm thấy hạnh phúc sau sự kiện từ thiện thành công tuần trước.
They were not exultant when their team lost the championship match.
Họ không hạnh phúc khi đội của họ thua trận chung kết.
Are you exultant about the new social program's positive impact?
Bạn có hạnh phúc về tác động tích cực của chương trình xã hội mới không?
Họ từ
"Exultant" là một tính từ tiếng Anh, diễn tả trạng thái vui sướng, hân hoan vượt bậc sau khi đạt được điều gì đó quan trọng hoặc thành công. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "exultant" thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc văn học, thể hiện cảm xúc mãnh liệt hơn là trong giao tiếp hàng ngày, nơi từ "joyful" hoặc "happy" thường được sử dụng phổ biến hơn.
Từ "exultant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exultantem", dạng hiện tại của động từ "exultare", có nghĩa là "nhảy múa một cách vui sướng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả trạng thái phấn khởi hoặc vui mừng cực độ, thường là do đạt được thành tựu hoặc diễn ra sự kiện hạnh phúc. Ngày nay, "exultant" được dùng để chỉ những cảm xúc tràn đầy niềm vui và sự phấn khích, thể hiện rõ nét nguồn gốc từ nghĩa đen của nó.
Từ "exultant" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường tập trung vào từ vựng cơ bản hơn. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt khi mô tả cảm xúc vui mừng hoặc thành công. Trong các ngữ cảnh khác, "exultant" thường được sử dụng trong văn học hoặc các bài viết mô tả cảm xúc, mang tính chất trang trọng và cao cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp