Bản dịch của từ Triumphantly trong tiếng Việt
Triumphantly

Triumphantly (Adverb)
She smiled triumphantly after receiving a high score on her IELTS test.
Cô ấy mỉm cười thắng lợi sau khi nhận được điểm cao trong bài kiểm tra IELTS của mình.
He couldn't speak triumphantly about his IELTS experience due to failure.
Anh ấy không thể nói một cách thắng lợi về trải nghiệm IELTS của mình do thất bại.
Did Sarah celebrate triumphantly after passing her IELTS exam with flying colors?
Sarah đã ăn mừng thắng lợi sau khi vượt qua kỳ thi IELTS của mình một cách xuất sắc chưa?
Dạng trạng từ của Triumphantly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Triumphantly - hân hoan! | More triumphantly Đắc thắng hơn | Most triumphantly Đắc thắng nhất |
Họ từ
Từ "triumphantly" là trạng từ chỉ cách thức, có nghĩa là "một cách chiến thắng" hoặc "với sự hài lòng về thành công". Nó thể hiện niềm vui sướng và sự tự mãn khi đạt được điều gì đó. Về ngữ nghĩa, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, phiên bản tiếng Anh Anh có thể sử dụng ngữ điệu đỉnh cao hơn do cách nhấn âm khác nhau.
Từ "triumphantly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "triumphus", nghĩa là "chiến thắng". Latin "triumphus" xuất phát từ gốc động từ "triumphare", có nghĩa là "đạt được chiến thắng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ lễ kỷ niệm chiến thắng trong quân đội La Mã. Trong tiếng Anh hiện đại, "triumphantly" được sử dụng để mô tả một cách diễn đạt sự vui mừng và tự hào về một thành công nào đó, giữ nguyên ý nghĩa của sự chiến thắng và niềm hạnh phúc đi kèm với nó.
Từ "triumphantly" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi diễn đạt cảm xúc tích cực hoặc thành công. Tần suất xuất hiện trong các tình huống mô tả chiến thắng, cảm xúc vui mừng hoặc sự tự hào là cao. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn học, thể thao và các sự kiện lịch sử để nhấn mạnh việc đạt được mục tiêu hoặc thành tựu vượt trội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp