Bản dịch của từ Triumphantly trong tiếng Việt

Triumphantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triumphantly (Adverb)

01

Theo cách thể hiện niềm vui hay niềm tự hào lớn lao vì thành công hay chiến thắng.

In a way that shows great joy or pride because of a success or victory.

Ví dụ

She smiled triumphantly after receiving a high score on her IELTS test.

Cô ấy mỉm cười thắng lợi sau khi nhận được điểm cao trong bài kiểm tra IELTS của mình.

He couldn't speak triumphantly about his IELTS experience due to failure.

Anh ấy không thể nói một cách thắng lợi về trải nghiệm IELTS của mình do thất bại.

Did Sarah celebrate triumphantly after passing her IELTS exam with flying colors?

Sarah đã ăn mừng thắng lợi sau khi vượt qua kỳ thi IELTS của mình một cách xuất sắc chưa?

Dạng trạng từ của Triumphantly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Triumphantly

- hân hoan!

More triumphantly

Đắc thắng hơn

Most triumphantly

Đắc thắng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triumphantly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triumphantly

Không có idiom phù hợp