Bản dịch của từ Eyehook trong tiếng Việt

Eyehook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyehook (Noun)

ˈaɪhˌʊk
ˈaɪhˌʊk
01

Dạng móc mắt thay thế.

Alternative form of eye hook.

Ví dụ

The eyehook was used to hang the community event banner.

Móc mắt được sử dụng để treo biểu ngữ sự kiện cộng đồng.

The organizers did not forget to install the eyehook properly.

Các nhà tổ chức không quên lắp đặt móc mắt đúng cách.

Did you see the eyehook holding the decorations at the festival?

Bạn có thấy móc mắt giữ các trang trí tại lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eyehook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyehook

Không có idiom phù hợp