Bản dịch của từ Eyehook trong tiếng Việt
Eyehook

Eyehook (Noun)
Dạng móc mắt thay thế.
Alternative form of eye hook.
The eyehook was used to hang the community event banner.
Móc mắt được sử dụng để treo biểu ngữ sự kiện cộng đồng.
The organizers did not forget to install the eyehook properly.
Các nhà tổ chức không quên lắp đặt móc mắt đúng cách.
Did you see the eyehook holding the decorations at the festival?
Bạn có thấy móc mắt giữ các trang trí tại lễ hội không?
Từ "eyehook" là một thuật ngữ trong lĩnh vực thiết kế và nghệ thuật. Nó chỉ đến một kiểu móc hoặc cấu trúc được dùng để cố định hình ảnh hoặc đối tượng vào một vị trí cụ thể, thường liên quan đến việc lắp đặt các tác phẩm nghệ thuật. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể sử dụng khác nhau trong các bối cảnh nghệ thuật khác nhau. Trong tiếng Anh, "eyehook" thường được dùng trong giao tiếp chuyên ngành để mô tả các kỹ thuật treo hoặc cố định.
Từ "eyehook" có nguồn gốc từ hai thành phần: "eye" (mắt) và "hook" (móc). "Eye" xuất phát từ tiếng Old English "ēage", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *augō, trong khi "hook" bắt nguồn từ tiếng Old English "hōc", từ tiếng Proto-Germanic *hōkō. Mặc dù từ này không phổ biến trong ngữ pháp hiện đại, nhưng nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, chỉ thiết bị gắn liền với thị giác, thể hiện sự kết nối giữa hình ảnh và các phần tử vật lý.
Từ "eyehook" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, bao gồm ngành may mặc và thiết kế. "Eyehook" thường được sử dụng để chỉ một loại móc hay khóa dùng để tạo điểm gắn cho các bộ phận trang phục hoặc phụ kiện. Trong ngữ cảnh này, từ có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về thiết kế hoặc sản xuất.