Bản dịch của từ Eyesome trong tiếng Việt
Eyesome

Eyesome (Adjective)
Lòng mắt; hấp dẫn.
Pleasing to the eye attractive.
The eyesome decorations at the party impressed all the guests.
Những trang trí đẹp mắt tại bữa tiệc đã gây ấn tượng với tất cả khách mời.
The eyesome view from the rooftop was not visible during the storm.
Cảnh đẹp từ sân thượng đã không thể nhìn thấy trong cơn bão.
Is the eyesome design of this flyer effective for attracting attention?
Thiết kế đẹp mắt của tờ rơi này có hiệu quả trong việc thu hút sự chú ý không?
Từ "eyesome" là một tính từ mô tả sự hấp dẫn hay thu hút về mặt trực quan, thường được sử dụng để chỉ những thứ đẹp mắt hoặc lôi cuốn ánh nhìn. Mặc dù không phổ biến, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương hoặc mỹ thuật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ý nghĩa, nhưng từ này chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm cổ điển hơn là trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "eyesome" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "eye" (mắt) và hậu tố "-some" (có tính chất), mang nghĩa là "đẹp mắt" hoặc "hấp dẫn về mặt thị giác". Tiếng Latin không có từ tương đương trực tiếp, nhưng từ "oculus" (mắt) phản ánh tầm quan trọng của thị giác trong các nền văn hóa cổ đại. Từ "eyesome" bắt nguồn từ thẩm mỹ và sự chú ý đến vẻ đẹp hình thức, liên quan đến cách mà con người cảm nhận và đánh giá mọi thứ xung quanh.
Từ "eyesome" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc biệt, từ này không phổ biến trong văn phong học thuật và thường không được sử dụng trong các bối cảnh chính thức. Các tình huống thông thường mà từ này có thể xuất hiện bao gồm trong quảng cáo, mỹ phẩm, hoặc nghệ thuật, để miêu tả vẻ đẹp dễ chịu của một người hoặc vật nào đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "eyesome" có thể gọi là từ cổ điển hoặc ít được sử dụng.