Bản dịch của từ Eyesome trong tiếng Việt

Eyesome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyesome (Adjective)

ˈaɪsəm
ˈaɪsəm
01

Lòng mắt; hấp dẫn.

Pleasing to the eye attractive.

Ví dụ

The eyesome decorations at the party impressed all the guests.

Những trang trí đẹp mắt tại bữa tiệc đã gây ấn tượng với tất cả khách mời.

The eyesome view from the rooftop was not visible during the storm.

Cảnh đẹp từ sân thượng đã không thể nhìn thấy trong cơn bão.

Is the eyesome design of this flyer effective for attracting attention?

Thiết kế đẹp mắt của tờ rơi này có hiệu quả trong việc thu hút sự chú ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eyesome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyesome

Không có idiom phù hợp