Bản dịch của từ Eyestripe trong tiếng Việt

Eyestripe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyestripe (Noun)

ˈaɪˌstraɪp
ˈaɪˌstraɪp
01

Một sọc trên đầu chim bao quanh hoặc dường như chạy qua mắt.

A stripe on a birds head which encloses or appears to run through the eye.

Ví dụ

The sparrow has a distinctive eyestripe that attracts many birdwatchers.

Chim sẻ có một vạch mắt đặc trưng thu hút nhiều người quan sát chim.

Many birds do not have an eyestripe like the golden-crowned kinglet.

Nhiều loài chim không có vạch mắt như chim vua mũ vàng.

Does the blue jay have an eyestripe on its head?

Chim jay xanh có vạch mắt trên đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eyestripe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyestripe

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.