Bản dịch của từ Eyestripe trong tiếng Việt
Eyestripe

Eyestripe (Noun)
The sparrow has a distinctive eyestripe that attracts many birdwatchers.
Chim sẻ có một vạch mắt đặc trưng thu hút nhiều người quan sát chim.
Many birds do not have an eyestripe like the golden-crowned kinglet.
Nhiều loài chim không có vạch mắt như chim vua mũ vàng.
Does the blue jay have an eyestripe on its head?
Chim jay xanh có vạch mắt trên đầu không?
"Eyestripe" là một thuật ngữ thường dùng trong sinh học và động vật học, chỉ một dải màu sắc nổi bật xung quanh mắt của một số loài động vật, giúp nhận diện và phân biệt chúng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ cả về phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này có thể phổ biến hơn trong bối cảnh mô tả động vật hoang dã hoặc trong các tài liệu nghiên cứu sinh học.
Từ "eyestripe" bao gồm hai thành phần: "eye" và "stripe". "Eye" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ēage", có mối liên hệ với từ gốc Đức và Latin. "Stripe" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stripe", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu. Từ ghép này thường chỉ các vạch hoặc sọc trên khuôn mặt, đặc biệt là quanh mắt ở một số loài động vật. Sự kết hợp này phản ánh một đặc điểm sinh học rõ rệt, đóng vai trò trong nhận diện và ngụy trang.
Từ "eyestripe" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh tiếng Anh, "eyestripe" chủ yếu được sử dụng để chỉ vạch hoặc đường sọc xung quanh mắt, thường liên quan đến động vật, đặc biệt là trong sinh học hoặc động vật học. Thông thường, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả đặc điểm sinh lý, phân loại sinh vật hoặc trong các cuộc trò chuyện về thiên nhiên và động vật.