Bản dịch của từ Eyewear trong tiếng Việt
Eyewear
Noun [U/C]
Eyewear (Noun)
Ví dụ
Many people wear eyewear to enhance their vision during social events.
Nhiều người đeo kính để cải thiện thị lực trong các sự kiện xã hội.
Some individuals do not like wearing eyewear at parties or gatherings.
Một số người không thích đeo kính tại các bữa tiệc hoặc buổi họp mặt.
Do you think eyewear influences social interactions among young adults?
Bạn có nghĩ rằng kính ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa người trẻ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Eyewear
Không có idiom phù hợp