Bản dịch của từ Eyewear trong tiếng Việt

Eyewear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyewear (Noun)

01

Những thứ đeo trên mắt, chẳng hạn như kính đeo mắt và kính áp tròng.

Things worn on the eyes such as spectacles and contact lenses.

Ví dụ

Many people wear eyewear to enhance their vision during social events.

Nhiều người đeo kính để cải thiện thị lực trong các sự kiện xã hội.

Some individuals do not like wearing eyewear at parties or gatherings.

Một số người không thích đeo kính tại các bữa tiệc hoặc buổi họp mặt.

Do you think eyewear influences social interactions among young adults?

Bạn có nghĩ rằng kính ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa người trẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eyewear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyewear

Không có idiom phù hợp