Bản dịch của từ Eyewear trong tiếng Việt
Eyewear

Eyewear (Noun)
Many people wear eyewear to enhance their vision during social events.
Nhiều người đeo kính để cải thiện thị lực trong các sự kiện xã hội.
Some individuals do not like wearing eyewear at parties or gatherings.
Một số người không thích đeo kính tại các bữa tiệc hoặc buổi họp mặt.
Do you think eyewear influences social interactions among young adults?
Bạn có nghĩ rằng kính ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa người trẻ không?
Từ "eyewear" chỉ những loại kính dùng để bảo vệ hoặc cải thiện thị lực, bao gồm kính mắt, kính bơi, kính mát và kính bảo hộ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết giữa hai phiên bản, dù trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường thiên về việc chỉ kính mắt (glasses) nhiều hơn.
Từ “eyewear” có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ “eye” (mắt) và “wear” (đồ mặc). “Eye” bắt nguồn từ tiếng Old English “ēage,” có nghĩa là mắt, trong khi “wear” xuất phát từ tiếng Old English “werian,” có nghĩa là mặc hoặc bảo vệ. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loại dụng cụ hỗ trợ thị lực như kính mắt, kính mát, và gương, phản ánh sự phát triển chức năng và thẩm mỹ trong việc bảo vệ đôi mắt và cải thiện thị lực.
Từ "eyewear" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả sản phẩm hoặc thảo luận về sức khỏe thị lực. Trong phần Nói và Viết, nó có thể liên quan đến các chủ đề về thời trang hoặc chăm sóc sức khỏe. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến mắt kính, như kính mắt, kính bảo hộ hoặc kính thể thao.