Bản dịch của từ Eyra trong tiếng Việt
Eyra

Eyra (Noun)
Một dạng màu nâu đỏ của jaguarundi (mèo).
A reddishbrown form of the jaguarundi cat.
The eyra is a rare cat found in Central America.
Eyra là một loài mèo hiếm gặp ở Trung Mỹ.
Many people do not know about the eyra's existence.
Nhiều người không biết về sự tồn tại của eyra.
Is the eyra endangered in any countries?
Eyra có đang bị đe dọa ở bất kỳ quốc gia nào không?
Từ "eyra" thường được biết đến như một thuật ngữ chỉ một loài động vật thuộc họ mèo, cụ thể là mèo ocelot (Leopardus wiedii) tại một số vùng ở Nam Mỹ. Trong văn hóa địa phương, "eyra" có thể biểu thị uy lực hoặc vẻ đẹp của loài động vật này. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách sử dụng từ này, nhưng từ ngữ có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh so với các thuật ngữ thông dụng khác.
Từ "eyra" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aera", nghĩa là không khí hoặc khí quyển. Lịch sử từ này liên quan đến sự miêu tả các hiện tượng tự nhiên và trạng thái sống động của môi trường xung quanh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "eyra" thường chỉ một loại động vật có vú thuộc họ mèo, thể hiện sự linh hoạt và khả năng thích ứng với môi trường. Từ này phản ánh mối liên hệ giữa khí quyển và sự tồn tại của các loài trong tự nhiên.
Từ "eyra" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong ngữ cảnh của bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS—nghe, nói, đọc, viết—từ này hầu như không xuất hiện, có thể do nó không liên quan đến các chủ đề thường gặp. Trong các ngữ cảnh khác, "eyra" có thể được nhắc đến như một từ trong hệ thống phân loại động vật, nhưng sử dụng của nó vẫn hạn chế và chủ yếu liên quan đến nghiên cứu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp