Bản dịch của từ Faces the challenge trong tiếng Việt
Faces the challenge
Faces the challenge (Verb)
Đối mặt và giải quyết điều gì đó khó khăn hoặc thách thức
To confront and deal with something difficult or challenging
Many communities face the challenge of poverty every single day.
Nhiều cộng đồng phải đối mặt với thách thức về nghèo đói mỗi ngày.
They do not face the challenge of unemployment effectively.
Họ không đối mặt với thách thức về thất nghiệp một cách hiệu quả.
Does your city face the challenge of climate change?
Thành phố của bạn có phải đối mặt với thách thức về biến đổi khí hậu không?
Cụm từ "faces the challenge" thường được sử dụng để diễn đạt việc đối mặt với một vấn đề hoặc khó khăn nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự phân biệt lớn giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong phương thức viết, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng phong cách trực tiếp hơn trong một số bối cảnh. Cụm từ này thường được áp dụng trong các văn bản học thuật, nói về việc giải quyết vấn đề hoặc thử thách trong nghiên cứu hay công việc.