Bản dịch của từ Facey trong tiếng Việt
Facey

Facey (Adjective)
In đậm; xấc xược.
Her facey comments during the meeting surprised everyone, including John.
Những bình luận mặt dày của cô ấy trong cuộc họp đã khiến mọi người bất ngờ, bao gồm cả John.
He is not facey when discussing sensitive topics like mental health.
Anh ấy không mặt dày khi thảo luận về những chủ đề nhạy cảm như sức khỏe tâm thần.
Why is she so facey in her social media posts?
Tại sao cô ấy lại mặt dày trong các bài đăng trên mạng xã hội?
Từ "facey" thường được sử dụng trong tiếng Anh thông dụng, đặc biệt trong ngữ cảnh văn hóa đường phố, chỉ về việc thiếu tôn trọng hoặc có thái độ ngạo mạn. Khái niệm này có xu hướng xuất hiện trong các cộng đồng trẻ tuổi và có thể được mô tả như là sự thể hiện của sự khiêu khích. Trong định nghĩa khác nhau, "facey" có thể có những biến thể về cách dùng và ý nghĩa, nhưng tổng thể phản ánh sự đụng chạm đến văn hóa xã hội hiện đại.
Từ "facey" có nguồn gốc từ tiếng Anh, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa mạng. Mặc dù không có gốc Latin cụ thể, nhưng từ này có thể liên kết với từ "face" trong tiếng Latin là "facies", nghĩa là "gương mặt" hoặc "bề mặt". Sự phát triển từ "face" đến "facey" phản ánh sự gia tăng của các tương tác xã hội qua các nền tảng trực tuyến, nơi "gương mặt" (hình ảnh) trở thành biểu tượng quan trọng trong giao tiếp ảo. Từ "facey" thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc thái độ dễ tiếp cận và chân thật trên mạng xã hội.
Từ "facey" không phổ biến trong các kỳ thi IELTS cũng như trong ngữ cảnh tiếng Anh chuẩn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong các văn phong học thuật và giao tiếp, do tính chất không trang trọng và có thể mang nghĩa châm biếm hoặc tiêu cực liên quan đến hành vi. Trong tiếng Anh đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả những hành động hoặc thái độ tự phụ, thể hiện tính cách “thách thức” hoặc “dễ gây khó chịu”.