Bản dịch của từ Facey trong tiếng Việt

Facey

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facey (Adjective)

fˈeɪsi
fˈeɪsi
01

In đậm; xấc xược.

Bold impertinent.

Ví dụ

Her facey comments during the meeting surprised everyone, including John.

Những bình luận mặt dày của cô ấy trong cuộc họp đã khiến mọi người bất ngờ, bao gồm cả John.

He is not facey when discussing sensitive topics like mental health.

Anh ấy không mặt dày khi thảo luận về những chủ đề nhạy cảm như sức khỏe tâm thần.

Why is she so facey in her social media posts?

Tại sao cô ấy lại mặt dày trong các bài đăng trên mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/facey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Facey

Không có idiom phù hợp