Bản dịch của từ Facticity trong tiếng Việt
Facticity

Facticity (Noun)
The facticity of the research findings supports the social theory.
Tính xác thực của các kết quả nghiên cứu hỗ trợ lý thuyết xã hội.
The facticity of the data was crucial in the social analysis.
Tính xác thực của dữ liệu rất quan trọng trong phân tích xã hội.
The facticity of the survey results was questioned in the social debate.
Tính xác thực của kết quả khảo sát đã được đặt câu hỏi trong cuộc tranh luận xã hội.
Facticity là một thuật ngữ triết học, chỉ tính chất của những điều kiện thực tế mà một thực thể hoặc hiện tượng tồn tại. Nó liên quan đến sự thật, tính chính xác của dữ liệu và các yếu tố không thể thay đổi trong bối cảnh. Trong lĩnh vực triết học hiện sinh, facticity thường được xem xét để thảo luận về sự tự do và hạn chế trong sự lựa chọn của con người. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể hơi khác nhau.
Từ "facticity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "facticitas", xuất phát từ "factum", nghĩa là "điều đã xảy ra" hoặc "sự việc". Khái niệm này được phát triển trong triết học hiện đại, đặc biệt ở trường phái hiện tượng học, để chỉ tính chất khách quan và không thể phủ nhận của các sự kiện trong thực tế. Trong ngữ cảnh hiện nay, "facticity" thể hiện sự thừa nhận các điều kiện tồn tại của con người trong thế giới thực, nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm thực tế trong quá trình nhận thức và hành động.
Từ "facticity" xuất hiện chủ yếu trong các bài viết học thuật và triết học, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghiên cứu về bản chất của sự tồn tại và thực tại. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này có thể gặp trong phần viết và nói, nhất là trong các chủ đề liên quan đến tri thức, sự thật, và xã hội. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong các phần nghe và đọc có thể thấp hơn, do tính chất chuyên biệt của nó. "Facticity" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nhân văn, quyền con người và điều kiện sống thực tế trong các tình huống học thuật.