Bản dịch của từ Facticity trong tiếng Việt

Facticity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facticity (Noun)

fˌæktˈɪsəti
fˌæktˈɪsəti
01

Chất lượng hoặc điều kiện của sự thật.

The quality or condition of being fact.

Ví dụ

The facticity of the research findings supports the social theory.

Tính xác thực của các kết quả nghiên cứu hỗ trợ lý thuyết xã hội.

The facticity of the data was crucial in the social analysis.

Tính xác thực của dữ liệu rất quan trọng trong phân tích xã hội.

The facticity of the survey results was questioned in the social debate.

Tính xác thực của kết quả khảo sát đã được đặt câu hỏi trong cuộc tranh luận xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/facticity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Facticity

Không có idiom phù hợp