Bản dịch của từ Factioned trong tiếng Việt
Factioned

Factioned (Adjective)
The community became factioned after the last election in November.
Cộng đồng đã bị chia rẽ sau cuộc bầu cử cuối cùng vào tháng Mười Một.
The factioned groups could not agree on the social project.
Các nhóm bị chia rẽ không thể đồng ý về dự án xã hội.
Are the students factioned over their opinions on social issues?
Các sinh viên có bị chia rẽ về ý kiến của họ về các vấn đề xã hội không?
Từ "factioned" là một tính từ, mô tả tình trạng bị chia rẽ thành các nhóm hoặc phe phái khác nhau, thường trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự phân chia nội bộ, dẫn đến xung đột hoặc bất đồng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay sắc thái nghĩa, nhưng trong giao tiếp miệng, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do ngữ điệu vùng miền.
Từ "factioned" bắt nguồn từ tiếng Latinh "factio", có nghĩa là "sự làm" hoặc "nhóm", xuất phát từ động từ "facere", tức là "làm". Từ này phát triển qua thời gian để chỉ các nhóm hoặc đảng phái có quan điểm hoặc mục tiêu khác nhau trong một tổ chức hoặc xã hội. Ngày nay, "factioned" thường mô tả tình trạng phân chia nội bộ, thể hiện sự đối kháng hoặc cạnh tranh giữa các bên, phản ánh sự phức tạp trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "factioned" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất thấp do bản chất chuyên ngành và ngữ cảnh chính trị của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "factioned" thường được sử dụng trong các bài viết về chính trị, xã hội hoặc lịch sử để chỉ sự phân chia thành các nhóm hoặc phe phái, phản ánh sự mâu thuẫn hoặc bất đồng quan điểm giữa các cá nhân hoặc nhóm.