Bản dịch của từ Factious trong tiếng Việt
Factious

Factious (Adjective)
Liên quan hoặc có xu hướng bất đồng quan điểm.
Relating or inclined to dissension.
The factious debate among students caused confusion during the group project.
Cuộc tranh luận gây chia rẽ giữa sinh viên đã gây nhầm lẫn trong dự án nhóm.
The factious comments did not help the discussion about social issues.
Những bình luận gây chia rẽ không giúp ích cho cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Are factious groups common in discussions about community development?
Có phải các nhóm gây chia rẽ thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phát triển cộng đồng không?
Họ từ
Từ "factious" có nghĩa là liên quan đến hoặc có tính chia rẽ, thường được sử dụng để chỉ những điều gây ra sự bất đồng, tranh cãi trong một nhóm người. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với sắc thái nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào các yếu tố chính trị hoặc xã hội chia rẽ. Trong phát âm, từ này được phát âm giống nhau ở cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm tùy thuộc vào địa phương.
Từ "factious" có gốc từ tiếng Latin "factiosus", nghĩa là "thiên về một nhóm", từ "factio", chỉ một nhóm người hoặc một phe phái. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, từ này mô tả hành động hoặc thái độ gây chia rẽ trong xã hội hoặc tổ chức. Ý nghĩa hiện tại của "factious" liên quan trực tiếp đến sự phân chia và xung đột giữa các nhóm, phản ánh nguồn gốc lịch sử và ngữ nghĩa sâu sắc của từ này.
Từ "factious" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, tập trung chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội. Trong các bài viết học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những nhóm hay cá nhân gây chia rẽ hoặc xung đột ý kiến. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó có thể liên quan đến những cuộc tranh luận nội bộ trong tổ chức hoặc nhóm, điển hình là trong chính trị, nơi mà sự phân chia ý kiến dẫn đến sự bất hòa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp